Cẩm nang bệnh

25/12/2023

Bệnh Câm: Khám phá nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị

Bệnh câm là một tình trạng gặp phải khi người bệnh gặp khó khăn trong việc nói, phát âm hay giao tiếp bằng giọng nói. Đây không chỉ là một vấn đề về việc diễn đạt ý nghĩa, mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày và mối quan hệ xã hội của họ. Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về bệnh câm, từ nguyên nhân đến các dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị hiện đại.

 

bệnh câm là gì

Bệnh Câm: Khám phá nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị

Bệnh Câm là gì?

Bệnh câm, hay trạng thái không nói được, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố bẩm sinh, rối loạn ngôn ngữ, và các vấn đề liên quan đến chức năng bên trong cơ thể. Một số người trải qua tình trạng câm do rối loạn trầm cảm, trong khi hầu hết những người bị câm từ nhỏ thường là do vấn đề điếc.

Các nguyên nhân của bệnh câm có thể bao gồm một loạt các yếu tố, từ tác động của thuốc đến chấn thương, nhiễm trùng, hoặc các bệnh lý có thể gây mất cảm giác thính giác, dẫn đến mất khả năng ngôn ngữ.

Bệnh câm điếc bẩm sinh thường do nguyên nhân di truyền hoặc mắc phải trong giai đoạn mang thai. Nguyên nhân có thể xuất phát từ cả gen di truyền hoặc từ mẹ mắc phải trong ba tháng đầu thai kỳ. Thậm chí, nó cũng có thể là kết hợp của cả hai yếu tố này. Câm điếc bẩm sinh là kết quả của chứng điếc xuất hiện sớm ở trẻ, khiến trẻ từ lúc mới sinh đã không tiếp xúc được với âm thanh và do đó không thể phát triển khả năng nói và gặp vấn đề câm. Điều này thường xuyên tạo ra một thách thức lớn trong việc xử lý và điều trị tình trạng này, đặc biệt là khi yếu tố di truyền và môi trường thai nhi đều đóng vai trò quan trọng.

Nguyên nhân bệnh câm?

 

nguyên nhân gây bệnh câm

 

Như đã nói ở trên bệnh câm ở trẻ em có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân khác nhau, mỗi nguyên nhân đều ảnh hưởng đến khả năng nói và giao tiếp của trẻ. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

+) Di truyền: Gen câm điếc thường nằm trên nhiễm sắc thể và có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Cả gen trội và gen lặn đều có thể dẫn đến tình trạng điếc. Một ví dụ là gen PDS được xác định là gây ra điếc. Nếu người có gen lặn ở thể đồng hợp tử xây dựng gia đình với người không mang gen lặn, con của họ sẽ không bị điếc nhưng có khả năng mang gen lặn ở thể dị hợp tử. Nếu người mang gen lặn xây dựng gia đình với người cùng mang gen lặn, con của họ sẽ có khả năng bị câm điếc.

+) Đột biến gen: Các đột biến liên quan đến gen GJB2, GJB3, SLC26A4, và 12S rRNA cũng có thể gây ra tình trạng câm.

+) Điếc bẩm sinh: Trẻ sinh ra với tình trạng điếc, và nếu không được phát hiện kịp thời và can thiệp, tình trạng này có thể tiếp tục và dẫn đến câm điếc bẩm sinh.

+) Tổn thương cơ quan nói: Tổn thương các bộ phận cơ thể quan trọng liên quan đến nói như lưỡi, họng, hoặc dây thanh âm có thể gây ra khó khăn trong việc nói và dẫn đến tình trạng câm.

+) Trẻ sinh non: Tai của trẻ bắt đầu hình thành từ khoảng tuần thứ 8 và đến tuần thứ 18, xương tai trong và đầu mút thần kinh não đã phát triển đầy đủ. Đến tuần thứ 24, cơ quan thính giác của trẻ đã phát triển đủ để bé có thể nghe thấy mọi âm thanh, như tiếng tim mẹ đập hoặc tiếng máu chảy qua cuống rốn. Trẻ có thể giật mình bởi âm thanh lớn và âm thanh chính là một kênh thông tin quan trọng giúp bé tương tác với môi trường bên ngoài. Khoảng tuần thứ 25, bé bắt đầu lắng nghe giọng nói của mẹ và có thể nhận ra giọng nói đó khi đạt 27 tuần tuổi. Tuy nhiên, tai bé vẫn còn bị phủ dày lớp bã nhờn, và bé có thể phản ứng bằng cách cử động hoặc thay đổi tư thế trong bụng mẹ khi có âm thanh đột ngột như tiếng cửa đóng sầm hoặc còi xe.

+) Bệnh viêm tai giữa: Phổ biến nhất ở trẻ nhỏ, bệnh này có hai loại chính. Viêm tai giữa cấp tính mủ, nếu được điều trị đúng đắn, sẽ hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng. Viêm tai giữa cấp tính hoại tử có thể gây ảnh hưởng đến sức nghe và dẫn đến các biến chứng nặng nề, thậm chí gây điếc cho trẻ.

+) Bệnh viêm màng não: Gây tổn thương dây thần kinh sọ não, đặc biệt là dây VIII (tiền đình ốc tai), có thể gây điếc hoặc điều trị khó khăn. Bệnh viêm màng não cũng có thể làm ảnh hưởng đến khả năng xử lý âm thanh của não bộ và cơ quan thính giác, tăng nguy cơ điếc cho trẻ.

+) Chấn thương vùng Broca: Chấn thương vùng Broca, vùng có liên quan đến sản xuất ngôn ngữ, cũng có thể là một nguyên nhân gây câm.

+) Hút thuốc lá trong thai kỳ: Chất độc từ khói thuốc lá, như nicotine và carbon monoxide, truyền đến thai nhi có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng. Khói thuốc lá chứa nhiều hóa chất độc hại, đặc biệt là nicotine và carbon monoxide, có thể gây điếc bẩm sinh và ảnh hưởng đến khả năng xử lý âm thanh và phát triển ngôn ngữ của trẻ. Mẹ hút thuốc lá cũng tăng nguy cơ sinh non và các vấn đề sức khỏe khác cho thai nhi.

+) Nguy cơ từ âm thanh: Nghe nhạc ở tần số cao từ 120dB có thể gây tổn thương cho tế bào thần kinh thính giác của thai nhi, và thậm chí âm thanh ở mức thấp 90dB trong thời gian dài cũng có thể gây hại cho thính giác của bé. Các yếu tố nguy cơ khác như thai sớm, suy dinh dưỡng, sinh non, nhiễm trùng đường hô hấp cũng có thể gây điếc ở trẻ.

Nguyên nhân của bệnh câm ở trẻ em thường liên quan đến một sự kết hợp phức tạp của các yếu tố di truyền, gen, và môi trường thai nhi. Việc hiểu rõ về những nguyên nhân này là quan trọng để có phương pháp can thiệp và điều trị hiệu quả từ sớm, giúp cải thiện khả năng giao tiếp của trẻ.

Dấu hiệu nhận biết bệnh câm

 

triệu chứng trẻ bị câm

 

Ở giai đoạn phát triển từ sơ sinh đến 12 tháng tuổi, các biểu hiện của trẻ có thể cung cấp thông tin quan trọng về khả năng nói và nghe của họ. Dưới đây là một số dấu hiệu mà phụ huynh và người chăm sóc cần lưu ý, có thể là biểu hiện của vấn đề về thị giác và thính giác:

  • Trẻ từ sơ sinh đến 3 tháng tuổi: Bé không cử động tay chân một cách tích cực. Khóc ít hoặc không phản ứng với những tiếng động lớn và bất ngờ.
  • Trẻ từ 3-6 tháng tuổi: Không phân biệt được tiếng nói của cha mẹ. Tiếng nói có thể tồn tại, nhưng bé không xác định được hướng giọng nói.
  • Trẻ từ 5-9 tháng tuổi: Không thể hiểu ý người lớn đưa ra, thậm chí không phản ứng khi được kêu gọi hoặc khi mẹ kêu bé vẫy tay để chào tạm biệt.
  • Trẻ 10-12 tháng tuổi: Bé bắt đầu bập bẹ nói những từ đầu tiên như "bố," "mẹ," "ông," "bà," hoặc các từ đơn giản khác.
  • Dấu hiệu chung rõ nhất: Trẻ không phản ứng với âm thanh hoặc không có phản ứng khi nghe gọi tên của mình. Khả năng nghe kém hoặc không có khả năng nghe.

Khi phát hiện những dấu hiệu này, đặc biệt là khi có sự liên tục và không có sự cải thiện, nên nghĩ đến khả năng trẻ có thể gặp vấn đề về thính giác hoặc điếc bẩm sinh. Việc thăm bác sĩ hoặc chuyên gia thính giác là quan trọng để đưa ra đánh giá chính xác và xác định liệu pháp can thiệp nào là thích hợp để hỗ trợ phát triển ngôn ngữ và thính giác của trẻ.

Các biện pháp điều trị bệnh câm

 

điều trị bệnh câm

 

Bệnh câm, một trạng thái khi người bệnh gặp khó khăn hoặc không thể sản xuất âm thanh từ miệng, đòi hỏi các biện pháp điều trị chuyên sâu để cải thiện hoặc khắc phục tình trạng này. Dưới đây là một số biện pháp điều trị phổ biến cho bệnh câm:

- Thiết kế kế hoạch điều trị cá nhân: Mỗi trường hợp câm có đặc điểm riêng biệt, do đó, quan trọng nhất là việc thiết kế một kế hoạch điều trị cá nhân dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ và chuyên gia ngôn ngữ học.

- Tham gia vào liệu pháp ngôn ngữ học: Ngôn ngữ học là một lĩnh vực chính trong việc điều trị bệnh câm. Các buổi học với người chuyên gia ngôn ngữ học giúp bệnh nhân phát triển kỹ năng giao tiếp, từ vựng, cũng như cải thiện cách phát âm.

- Sử dụng thiết bị hỗ trợ: Có nhiều thiết bị hỗ trợ âm thanh và giao tiếp dành cho những người câm. Các thiết bị này có thể bao gồm máy trợ thính, máy nói, hoặc thiết bị chuyển đổi văn bản thành giọng nói.

- Phẫu thuật cơ quan nói: Đối với một số trường hợp, phẫu thuật có thể được xem xét để điều chỉnh cấu trúc của cơ quan nói, giúp cải thiện khả năng phát âm.

- Tham gia vào các khóa huấn luyện giao tiếp: Các khóa huấn luyện giao tiếp cung cấp cơ hội cho bệnh nhân câm thực hành và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường thực tế.

- Hỗ trợ tâm lý: Bệnh câm có thể tạo ra nhiều áp lực tâm lý. Hỗ trợ tâm lý từ các chuyên gia tâm lý, nhóm hỗ trợ, hoặc các tổ chức hỗ trợ có thể giúp bệnh nhân vượt qua những thách thức và tăng cường lòng tự tin.

- Thiết lập môi trường học tập hoặc làm việc thuận lợi: Việc tạo ra môi trường thuận lợi cho việc học tập hoặc làm việc có thể giúp bệnh nhân câm tận dụng khả năng giao tiếp của mình một cách hiệu quả.

- Thực hành hằng ngày: Sự thực hành hằng ngày là chìa khóa để củng cố kỹ năng ngôn ngữ và phát âm. Bệnh nhân cần tích cực tham gia các bài tập và hoạt động nhằm nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Nhớ rằng, quá trình điều trị bệnh câm có thể mất thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn và cam kết từ bệnh nhân cũng như gia đình và đội ngũ chuyên gia y tế hỗ trợ.

Phòng ngừa bệnh câm

 

phòng ngừa bệnh câm

 

Bệnh câm là một trạng thái khi người bệnh gặp khó khăn hoặc không thể sản xuất âm thanh từ miệng. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp phòng ngừa mà cộng đồng có thể áp dụng để giảm nguy cơ mắc bệnh câm. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:

+) Chăm sóc sức khỏe răng miệng: Việc duy trì sức khỏe của hệ thống răng và nướu là yếu tố quan trọng. Điều trị các vấn đề như viêm nướu, nứt răng sớm có thể giúp tránh được các vấn đề âm thanh và phòng ngừa bệnh câm.

+) Tiêm phòng và chăm sóc sức khỏe: Các bệnh truyền nhiễm như viêm não, viêm màng não có thể gây tổn thương thần kinh và ảnh hưởng đến khả năng nói. Việc tiêm phòng và chăm sóc sức khỏe đều có thể giảm nguy cơ này.

+) Kiểm tra sớm và can thiệp nhanh chóng: Việc kiểm tra sức khỏe của trẻ sơ sinh và đứa trẻ là quan trọng để phát hiện và điều trị các vấn đề ngôn ngữ sớm. Can thiệp nhanh chóng giúp tránh được những hậu quả lâu dài.

+) Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố rủi ro: Tránh hút thuốc lá trong khi mang thai và khi có trẻ nhỏ, vì các chất độc hại trong khói thuốc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và trẻ nhỏ, gây nguy cơ mắc bệnh câm.

+) Chăm sóc thai kỳ: Việc chăm sóc thai kỳ đúng cách là quan trọng để đảm bảo sự phát triển bình thường của cơ quan âm thanh và thần kinh ở thai nhi.

+) Thực hành an toàn trước và sau khi sinh: Các tai nạn như chấn thương đầu có thể gây tổn thương nặng nề đến cơ quan nói và thính giác. Việc thực hành an toàn và giữ an toàn trẻ em là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa.

+) Thực hiện các biện pháp đào tạo và giáo dục: Các chương trình đào tạo và giáo dục về sức khỏe âm thanh, an toàn thai nhi, và chăm sóc sức khỏe của trẻ nhỏ có thể giúp nâng cao nhận thức và hành vi phòng ngừa trong cộng đồng.

+) Tạo cơ hội cho việc giao tiếp: Trẻ em cần có cơ hội để phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp từ sớm. Gia đình và giáo viên có thể tạo ra môi trường thúc đẩy sự phát triển này.

Tổng cộng, sự hiểu biết và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh câm và tối ưu hóa khả năng phát triển của cơ quan nói và thính giác từ những giai đoạn sớm nhất trong cuộc sống.

Bệnh câm không chỉ là một thách thức về mặt vật lý mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và tinh thần của người bệnh. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị bệnh câm không chỉ giúp chẩn đoán sớm mà còn tạo ra cơ hội để cải thiện và tối ưu hóa chất lượng cuộc sống của những người bị ảnh hưởng. Đồng thời, sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và hồi phục.

Chú ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.

 

>> Xem thêmBị căng cơ khi đá bóng: Nguyên nhân và bí quyết chữa trị hiệu quả

 

0like
0 Bình luận
168 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>