Dịch tả là gì? Bệnh tả lây lan qua con đường nào

Dịch tả, hay còn gọi là cholera, là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính của đường tiêu hoá. Nó là một bệnh do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra và có khả năng lây lan rất nhanh. Đây là một bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về dịch tả, từ nguyên nhân đến cách bệnh này lây lan.

 

dịch tả lây lan qua con đường nào

Dịch tả là gì? Bệnh tả lây qua con đường nào

Dịch tả là gì

Vi khuẩn tả, hay Vibrio cholerae, là một vi khuẩn có những đặc điểm đáng chú ý đối với sự hiểu biết và ngăn ngừa bệnh tả. Vi khuẩn này đã gây ra nhiều đợt dịch bệnh tả trên khắp thế giới và vẫn tiếp tục là mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về vi khuẩn tả, cách nó hoạt động, và cách nó tồn tại trong môi trường.

- Đặc điểm của vi khuẩn tả:

  • Hình dạng: Vi khuẩn tả có hình dạng cong, giống như dấu phẩy, và không bắt màu Gram. Hình dạng này giúp nó dễ dàng di chuyển trong môi trường nước.
  • Khả năng di động: Vi khuẩn tả có một lông (flagellum) giúp nó di chuyển nhanh trong nước, điều này làm cho nó có thể lây lan dễ dàng.
  • Điều kiện tồn tại: Phẩy khuẩn tả phát triển tốt trong môi trường có độ kiềm (pH từ 8,5-9,0), giàu chất dinh dưỡng, và có mặn. Điều này giải thích tại sao nó thường được tìm thấy trong nước từ các nguồn ô nhiễm và các khu vực nước thải.
  • Nhóm huyết thanh: Phẩy khuẩn tả được chia thành nhiều nhóm huyết thanh, nhưng chỉ có nhóm huyết thanh O mới có khả năng gây ra bệnh tả.
  • Týp sinh học: Vi khuẩn tả có hai týp sinh học chính là vi khuẩn tả cổ điển và tả El Tor. Mỗi týp này lại được chia thành các týp huyết thanh khác nhau.

- Khả năng gây bệnh Tả:

  • Vi khuẩn tả gây bệnh thông qua việc sản xuất độc tố ruột. Độc tố này gắn vào niêm mạc ruột non, tác động lên enzyme adenylcyclase, dẫn đến tăng AMP chu kỳ và làm giảm hấp thu Na+, tăng tiết Cl-, và nước, gây ra tiêu chảy cấp tính.
  • Vi khuẩn tả cũng có khả năng chuyển hoá và thích nghi trong thiên nhiên, thay đổi di truyền do đột biến. Điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của các chủng mới có khả năng gây dịch và kháng kháng sinh.

- Khả năng tồn tại ở môi trường bên ngoài: Vi khuẩn tả có một loạt các điều kiện tồn tại. Nó dễ bị tiêu diệt bởi nhiệt độ cao (80°C/5 phút), hoá chất như Clo (1 mg/lít), và môi trường axit. Nó không thể sống lâu trong điều kiện khô hanh và bị ánh nắng mặt trời giết chết. Tuy nhiên, nó có thể tồn tại trong nước, đất ẩm, phân, thực phẩm, và nhiều môi trường khác. Điều kiện tối ưu cho sự tồn tại của vi khuẩn tả bao gồm nhiệt độ 25-37°C, nồng độ muối 0,5-3%, độ pH kiềm (7 - 8,5), và sự giàu chất dinh dưỡng hữu cơ trong nước.

Sự hiểu biết về những đặc điểm này của vi khuẩn tả có thể giúp trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh và phòng ngừa dịch tả.

Tình hình dịch tả trên Thế Giới và Việt Nam

 

tình hình dịch tả trên thế giới

 

Bệnh tả, hay còn gọi là dịch tả, là một trong những bệnh truyền nhiễm cổ điển nhất của loài người. Bệnh này đã tồn tại trong lịch sử của loài người suốt hàng ngàn năm, và dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử và tình hình của bệnh tả tại Việt Nam.

- Lịch sử dịch tả thế giới: Bệnh tả đã xuất hiện trong tài liệu lịch sử từ thời Hippocrates và Sanskrit, nhưng được mô tả lần đầu bởi Garcia del Huerto năm 1563. John Snow đã đóng một vai trò quan trọng khi chứng minh sự lây truyền của bệnh qua nước vào năm 1849. Trong vòng gần 200 năm qua, loài người đã trải qua bảy đợt đại dịch tả vô cùng nghiêm trọng:

  • Đại dịch tả lần thứ nhất (1816-1826): Bắt đầu từ Bengal sau đó lan sang Ấn Độ, Trung Quốc và biển Caspian.
  • Đại dịch tả lần thứ hai (1829-1851): Năm 1831, dịch tả lan sang London (6.536 người chết), Paris (20.000 người chết trong tổng số 650.000 dân) và gây tổng cộng 100.000 vụ tử vong tại Pháp. Dịch sau đó lan sang Liên Xô, Quebec, Ontario và New York.
  • Đại dịch tả lần thứ ba (1852-1860): Xảy ra ở nhiều vùng của Liên Xô, làm hàng triệu người chết. Ở London, dịch làm 10.738 người chết. Dịch tả cũng gây ra nhiều tử vong ở Chicago.
  • Đại dịch tả lần thứ bốn (1863-1875): Dịch tả lần này tác động chủ yếu vào Châu Âu và Châu Phi. Dịch gây ra 5.596 vụ tử vong ở London.
  • Đại dịch tả lần thứ năm (1881-1896): Năm 1892, dịch tả xảy ra ở Hamburg và gây ra 8.600 vụ tử vong. Đây là vụ dịch tả cuối cùng ở Châu Âu.
  • Đại dịch tả lần thứ sáu (1899-1923): Dịch tả giảm đi mạnh ở Châu Âu do các điều kiện vệ sinh cải thiện, nhưng vẫn gây ra dịch nghiêm trọng ở các thành phố của Liên Xô.
  • Đại dịch tả lần thứ bảy (1961 - những năm 70): Dịch bắt đầu từ Indonesia vào năm 1963, sau đó lan sang Bangladesh, Ấn Độ, Liên Xô, Bắc Phi, Italy, Nhật Bản và các quốc gia của Nam Thái Bình Dương. Năm 1973, dịch tả lan ra châu Phi Bắc, nhưng có sự tái tổ hợp với chủng tả O1 - El Tor gây ra các biến chứng khác. Từ đó đến nay, bệnh tả vẫn thường xảy ra tại nhiều quốc gia Châu Phi, Châu Á và khu vực Mỹ Latinh. Bệnh tả tiếp tục là một trong những vấn đề lớn về sức khỏe cộng đồng và là một chỉ số của phát triển xã hội. 

- Dịch tả tại Việt Nam: Bệnh tả lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam vào năm 1850, với thông báo về 2 triệu trường hợp bệnh.

  • Thập Kỷ 1910-1938: Trong thập kỷ này, hàng năm số trường hợp bệnh tả được thông báo ở mức từ 5.000 đến 30.000 người.
  • Năm 1964 - Bệnh Tả El Tor: Loại tả El Tor lần đầu tiên xuất hiện ở miền Nam năm 1964, với 20.009 người mắc bệnh, trong đó có 821 người tử vong. Từ đó đến năm 1975, bệnh tả lan tràn ở miền Trung và Nam, với hàng trăm trường hợp bệnh tả được thông báo hàng năm.
  • Năm 1994 - Tả Ở Tây Nguyên: Bệnh tả xuất hiện ở khu vực Tây Nguyên với 1.459 bệnh nhân.
  • Sau Năm 1975 - Sự Lây Lan Ra Miền Bắc: Sau năm 1975, với việc mở rộng thông thương giữa hai miền Nam và Bắc, bệnh tả đã lan sang miền Bắc và gây ra các vụ dịch tả rải rác ở Hải Phòng.
  • Những Năm 1993-2004: Dịch tả xảy ra ở cả ba miền Bắc, Trung và Nam với khoảng vài nghìn ca bệnh được báo cáo hàng năm. Tuy nhiên, không có bùng phát thành dịch lớn và ít trường hợp tử vong.
  • Năm 2005-2006: Cả nước không ghi nhận trường hợp nào về bệnh tả.
  • Kể Từ Cuối Năm 2007: Dịch bùng phát ở 19 tỉnh và thành phố phía Bắc. Dù hàng nghìn trường hợp mắc bệnh tả được ghi nhận, không có trường hợp nào được báo cáo về tử vong.

Lịch sử và tình hình bệnh tả ở Việt Nam và trên thế giới cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi, ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tả trong xã hội. Tuy bệnh tả không còn là mối đe dọa lớn như trước đây, nhưng việc duy trì tình hình kiểm soát và phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Dịch tả lây lan qua đường nào

 

dịch tả lây lan qua đường nào

 

Bệnh tả, hay còn gọi là dịch tả, là một bệnh lây nhiễm nguy hiểm gây ra do vi khuẩn Vibrio cholerae. Vi khuẩn này thường lây lan qua con đường nào? Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách bệnh tả lây truyền và con đường truyền tải của nó. 

Bệnh tả lây lan qua con đường tiêu hóa, đặc biệt thông qua việc tiêu thụ thức ăn hoặc nước bị nhiễm vi khuẩn Vibrio cholerae. Khi một người tiêu phải thức ăn hoặc nước nhiễm bệnh, vi khuẩn này xâm nhập vào ruột non, nơi nó tạo ra độc tố gây ra triệu chứng của bệnh tả.

Vi khuẩn tả có khả năng tồn tại trong môi trường nước ngọt và nước biển, do đó, việc nhiễm bệnh có thể xảy ra thông qua nước uống hoặc nước biển chưa được xử lý. Thường, việc lây nhiễm xảy ra thông qua nước uống hoặc thực phẩm chưa được nấu chín hoàn toàn hoặc không được xử lý đúng cách. Dưới đây là những con đường lây lan bệnh tả:

  • Nước uống: Một trong các con đường phổ biến nhất để lây lan bệnh tả là qua nước uống. Nếu nước uống chưa được nấu sôi hoặc không được xử lý để diệt vi khuẩn, vi khuẩn tả có thể tồn tại trong nước và khi được tiêu phải, chúng có thể gây ra nhiễm bệnh.
  • Thức ăn: Nếu thức ăn chưa được nấu chín hoàn toàn hoặc không được nấu chín ở nhiệt độ đủ cao để tiêu diệt vi khuẩn, thì vi khuẩn tả có thể tồn tại trong thực phẩm. Thường, thức ăn làm từ nước bị nhiễm bệnh, như nước mắm, nước chấm, hay rau sống, cũng có thể truyền tải bệnh tả.
  • Tiếp xúc với người bị bệnh: Nếu bạn tiếp xúc với người bị bệnh tả và không thực hiện cách ly hoặc biện pháp vệ sinh cần thiết, việc lây nhiễm cũng có thể xảy ra. Điều này xảy ra thông qua việc tiếp xúc với phân của người mắc bệnh hoặc môi trường bị nhiễm bệnh.
  • Nước biển: Nước biển có thể là một nguồn nguy cơ nếu nó bị nhiễm vi khuẩn tả. Tuy nhiên, trường hợp nhiễm bệnh qua nước biển thường ít phổ biến hơn so với nước uống và thức ăn. 

Để phòng ngừa bệnh tả, việc sử dụng nước uống đã được nấu sôi hoặc đã được xử lý để diệt vi khuẩn là rất quan trọng. Ngoài ra, nên ăn thực phẩm nấu chín hoàn toàn và tránh tiếp xúc với người bị bệnh tả. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước cũng là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa lây lan bệnh tả.

Dịch tả là một căn bệnh có thể nguy hiểm, nhưng thông qua hiểu biết và các biện pháp phòng ngừa, người ta có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và đảm bảo sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Chú ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.

 

>> Xem thêmBệnh Tả: Hiểm hoạ ẩn sau cơ thể – Tìm hiểu về Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

 

0like
0 Bình luận
267 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>