Bệnh Tả: Hiểm hoạ ẩn sau cơ thể – Tìm hiểu về Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh tả, hay còn được gọi là bệnh cholera, là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính của đường tiêu hoá do vi khuẩn tả Vibrio cholerae gây ra. Đây là một trong những căn bệnh có triệu chứng tiêu chảy nghiêm trọng và nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây tử vong. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về bệnh tả, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị.

 

bệnh tả là gì

Bệnh Tả: Hiểm hoạ ẩn sau cơ thể – Tìm hiểu về Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh Tả là gì? Phân loại thể bệnh Tả

Bệnh tả là gì?

Bệnh tả ở người, hay còn gọi là cholerae, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính đặc trưng của đường tiêu hoá, được gây ra bởi vi khuẩn Vibrio cholerae. Triệu chứng chính của bệnh tả bao gồm nôn mửa và tiêu chảy với sự mất nước và điện giải nghiêm trọng, có thể dẫn đến tình trạng sốc nếu không được điều trị kịp thời, và trong trường hợp này, tử vong có thể xảy ra.

Lịch sử bệnh tả đã ghi nhận các đại dịch lớn, gây tử vong hàng triệu người trong quá khứ. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của y tế và các biện pháp kiểm soát dịch bệnh, bệnh tả đã được kiểm soát tốt ở nhiều nơi trên thế giới. Mặc dù vậy, vẫn có những đợt dịch diễn ra tại các khu vực châu Phi và một số nước châu Á.

Ở Việt Nam, bệnh tả vẫn tồn tại và thường xuất hiện trong những trường hợp tản phát, thường vào mùa hè và thường xảy ra ở các tỉnh ven biển. Việc hiểu biết về bệnh tả và các biện pháp phòng tránh là quan trọng để đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

Phân loại thể bệnh tả

 

phân loại bệnh tả

 

Bệnh tả có nhiều thể khác nhau dựa trên triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thể bệnh tả phân loại dựa trên triệu chứng và mức độ nguy hiểm:

  • Thể không triệu chứng: Bệnh tả có thể tồn tại mà không hiện ra triệu chứng rõ ràng ở người nhiễm vi khuẩn, tạo điều kiện cho sự lây lan yên ả.
  • Thể nhẹ: Thể bệnh này thường xuất hiện giống như bệnh tiêu chảy thông thường, có thể gây ra sự khó chịu và mất nước, nhưng không dẫn đến tình trạng cấp cứu.
  • Thể điển hình: Bệnh tả điển biến cấp tính, biểu hiện chủ yếu bằng triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy với số lượng lớn. Đây là hình thức nguy hiểm của bệnh và có thể dẫn đến mất nước và điện giải nghiêm trọng.
  • Thể tối cấp: Đây là hình thức nguy hiểm nhất của bệnh tả. Bệnh này diễn tiến nhanh chóng, mỗi lần đi tiêu chảy gây mất nhiều nước và chất điện giải, làm cho cơ thể suy kiệt nhanh chóng sau vài giờ tiêu chảy và có thể dẫn đến tử vong do suy tim mạch và rối loạn nước và điện giải.
  • Bệnh tả ở trẻ em: Ở trẻ em, bệnh tả thường biểu hiện dưới hình thức thể nhẹ, giống như bệnh tiêu chảy thông thường. Tuy nhiên, ở những trẻ lớn hơn, triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy có thể xảy ra giống như người lớn, có thể kèm theo sốt nhẹ.
  • Bệnh tả ở người già: Bệnh tả ở người già thường gây ra biến chứng suy thận, thậm chí khi đã được bù nước và chất điện giải đầy đủ, do đó, cần quan tâm đặc biệt đến việc theo dõi và điều trị hiệu quả cho những người lớn tuổi nhiễm bệnh này.

Nguyên nhân gây bệnh Tả

Vi khuẩn Vibrio cholerae, gây ra bệnh tả ở người, là một tác nhân gây bệnh tốc độ phát triển, và đặc trưng bởi nhiều khả năng sinh tồn trong môi trường đa dạng. Chúng có hình dạng cong dấu phẩy và sở hữu khả năng di động nhanh chóng nhờ sự tồn tại của flagellum. Vibrio cholerae trở nên đặc biệt kháng cự trong môi trường giàu dinh dưỡng, đặc biệt là môi trường kiềm như nước và thực phẩm, cũng như trong cơ thể của các loài động vật biển như cá, cua, và sò biển. Ngoài ra, chúng có khả năng sống sót trong điều kiện nhiệt độ thấp và có thể tồn tại trong vài ngày đến 2 - 3 tuần.

 

nguyên nhân gây bệnh tả

 

Phải thêm vào đó, Vibrio cholerae không dễ bị tiêu diệt. Chúng có thể sống sót dưới nhiệt độ cao nhưng không đủ để tiêu trừ chúng (tối thiểu 80°C trong ít nhất 5 phút). Các hoá chất diệt khuẩn thông thường cũng không phá hủy chúng, và chúng có sự kháng cự đối với môi trường axit. Nguyên nhân chính gây ra bệnh tả liên quan chặt chẽ đến vi khuẩn Vibrio cholerae và các yếu tố môi trường. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về các nguyên nhân gây bệnh tả:

- Vi Khuẩn Vibrio cholerae: Đây là nguyên nhân chính gây ra bệnh tả. Vibrio cholerae là một loại vi khuẩn gram âm, có khả năng sản xuất độc tố gọi là "toxin choleragen" hoặc CTX, gây ra triệu chứng chính của bệnh.

- Lây truyền trực tiếp: Bệnh tả thường lây truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc qua nước tiêu hoá hoặc thức ăn bị nhiễm vi khuẩn. Nguy cơ lây nhiễm tăng cao trong các khu vực có nguồn nước bị ô nhiễm hoặc điều kiện vệ sinh kém.

- Nước nhiễm khuẩn: Nước là một nguồn lây truyền chính của Vibrio cholerae. Nước nhiễm khuẩn thường là nguồn gốc của các đợt dịch bệnh. Điều này có thể xảy ra thông qua nước uống, nước nấu ăn, và thậm chí cả việc tắm biển trong nước biển nhiễm khuẩn.

- Thức ăn bị nhiễm khuẩn: Thức ăn cũng có thể bị nhiễm khuẩn bởi Vibrio cholerae, đặc biệt nếu nó được làm từ nước bị nhiễm khuẩn hoặc tiếp xúc với người bệnh hoặc với môi trường ô nhiễm.

- Nguồn nước bị ôi nhiễm: Nguồn nước môi trường, như ao, sông, hồ, và cả biển, có thể bị ô nhiễm bởi vi khuẩn Vibrio cholerae. Điều này có thể xảy ra khi nước bị nhiễm khuẩn từ phân người bệnh hoặc từ nước thải không xử lý.

- Do yếu tố môi trường: Điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và tồn tại của Vibrio cholerae. Nhiệt độ cao, môi trường có nhiều muối, và điều kiện dưỡng chất thuận lợi có thể làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

- Vệ sinh kém: Những vùng thiếu vệ sinh hoặc không có hệ thống cung cấp nước sạch thường có nguy cơ cao về bệnh tả. Khả năng truyền nhiễm của bệnh tả tăng lên ở những nơi có hệ thống vệ sinh kém cỏi.

Nhận thức về các nguyên nhân gây bệnh tả và việc thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường là quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.

Triệu chứng của bệnh tả

 

triệu chứng bệnh tả

 

Bệnh tả, một căn bệnh cấp tính của đường tiêu hoá, có các biểu hiện riêng biệt trong quá trình phát triển của nó, từ thời kỳ ủ bệnh cho đến thời kỳ hồi phục. Dưới đây là sự mô tả chi tiết về các giai đoạn của bệnh tả:

- Thời kỳ ủ bệnh: Thời gian này kéo dài từ vài giờ đến 5 ngày. Trong giai đoạn này, người mắc bệnh có thể chưa có bất kỳ triệu chứng nào và không cảm thấy kháng cự. Tuy nhiên, vi khuẩn Vibrio cholerae đang phát triển bên trong cơ thể, chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo.

- Thời kỳ khởi phát: Thời kỳ này đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên của triệu chứng. Biểu hiện chính ở giai đoạn này là sôi bụng, đầy bụng, và có thể tiêu chảy một vài lần. Tuy nhiên, triệu chứng vẫn còn khá nhẹ.

- Thời kỳ toàn phát: Đây là giai đoạn mà triệu chứng của bệnh tả trở nên nghiêm trọng hơn. Tiêu chảy liên tục và diễn ra rất nhiều lần, thường với một lượng nước chất thải lớn. Có thể xảy ra một ngày từ 10 đến 20 lít nước chất thải. Phân trong bệnh tả điển hình chỉ toàn là nước, màu trắng lờ đục như nước vo gạo, không thấy có nhầy máu. Nôn mửa trở nên rất dễ dàng, ban đầu có thể nôn ra thức ăn, nhưng sau đó, nôn mửa thường toàn nước. Bệnh nhân mắc bệnh tả thường không sốt, và ít khi đau bụng. Tình trạng mất điện giải trở nên nguy hiểm, gây ra mệt lả, chuột rút, và nhiều triệu chứng khác như tụt huyết áp, mạch nhanh, mắt trũng, da nhăn nheo, giảm nước tiểu.

- Thời kỳ hồi phục: Bệnh tả ở người thường diễn biến từ 1 đến 3 ngày nếu được bù đủ nước và điều trị bằng kháng sinh phù hợp. Trong giai đoạn này, người bệnh bắt đầu phục hồi từ tình trạng mất nước và điện giải, và triệu chứng của bệnh tả giảm dần.

Hiểu rõ về quá trình phát triển của bệnh tả là quan trọng để kịp thời xác định và điều trị bệnh, đặc biệt là trong những tình huống cấp cứu. Việc sử dụng nước sạch, giữ vệ sinh cá nhân, và duy trì điều kiện môi trường tốt có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tả.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh Tả

 

các biện pháp chẩn đoán bệnh tả

 

Chẩn đoán bệnh tả là một quá trình quan trọng và đa phương tiện để xác định căn bệnh này. Bác sĩ thường bắt đầu bằng việc tiến hành cuộc hỏi bệnh kỹ lưỡng và thăm khám bệnh nhân để thu thập thông tin về triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, để đảm bảo chẩn đoán chính xác và nhanh chóng, nhiều xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán cụ thể có thể được áp dụng.

Dưới đây là những biện pháp chẩn đoán chính trong quá trình đối phó với bệnh tả:

- Soi Phân: Soi phân là một phương pháp nhanh chóng và quan trọng để xác định sự có mặt của vi khuẩn tả Vibrio cholerae. Bằng cách soi phân dưới kính hiển vi nền đen, phác kỷ mạnh của vi khuẩn tả có thể dễ dàng nhận biết. Sử dụng kỹ thuật nhuộm Gram, việc tạo hình ảnh về phác kỷ không bắt màu Gram có thể giúp xác định loại vi khuẩn.

- Cấy Phân: Việc cấy phân vào môi trường chuyên biệt là một phương pháp quan trọng để xác định vi khuẩn tả. Phần quan trọng là lấy mẫu phân sớm khi xuất hiện triệu chứng tiêu chảy lần đầu tiên và trước khi bắt đầu điều trị bằng kháng sinh. Trong môi trường chuyên biệt này, vi khuẩn tả sẽ phát triển nhanh chóng và có thể được xác định sau khoảng 24 giờ cấy.

- Kỹ Thuật PCR Tìm Gen CTX: Đây là một phương pháp chẩn đoán nhanh chóng nếu có sẵn điều kiện. Bằng cách tìm kiếm gen CTX, kỹ thuật PCR có thể xác định vi khuẩn tả Vibrio cholerae một cách chính xác và nhanh chóng.

- Xác định chủng loại Vibrio cholerae: Một số biện pháp chẩn đoán cung cấp thông tin về loại chủng của vi khuẩn Vibrio cholerae. Điều này có thể quan trọng để theo dõi quá trình lây lan của bệnh và xác định liệu pháp điều trị cụ thể có hiệu quả hay không.

Ngoài các xét nghiệm trực tiếp liên quan đến vi khuẩn tả, các xét nghiệm hỗ trợ có thể bao gồm:

  • Cô Đặc Máu: Xem xét sự tăng của hematocrit có thể là một dấu hiệu của mất nước nghiêm trọng.
  • Rối Loạn Điện Giải: Kiểm tra giảm kali, giảm bicarbonat, và pH thấp trong máu là thông tin hữu ích để đánh giá mất điện giải và tình trạng nước của bệnh nhân.
  • Suy Thận: Nồng độ ure và creatinin máu tăng trong những trường hợp bệnh tả nặng có thể cho thấy rối loạn thận.

Các biện pháp chẩn đoán này kết hợp với việc thăm khám lâm sàng cẩn thận giúp bác sĩ xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh tả, từ đó đưa ra phác đồ điều trị thích hợp.

Các phương pháp điều trị bệnh Tả

 

các biện pháp điều trị bệnh tả

 

Điều trị bệnh tả đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và hiệu quả để đảm bảo sự hồi phục của bệnh nhân, ngăn ngừa biến chứng và ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này trong cộng đồng. Dưới đây là nguyên tắc cơ bản của điều trị bệnh tả ở người:

- Cách ly bệnh nhân: Một trong những biện pháp quan trọng nhất trong điều trị bệnh tả là cách ly bệnh nhân nhiễm phẩy khuẩn tả. Điều này giúp ngăn ngừa lây lan căn bệnh cho người khác.

- Bổ sung nước và điện giải: Mất nước và điện giải là một phần quan trọng trong bệnh tả do triệu chứng tiêu chảy nghiêm trọng. Mục tiêu của việc này là thay thế nước và các chất điện giải bằng các loại dung dịch qua đường uống như oresol hoặc nước cam chanh.

- Dịch truyền tĩnh mạch: Trong hầu hết các trường hợp bệnh tả, triệu chứng sẽ giảm đi nếu bệnh nhân được bổ sung nước qua đường uống. Tuy nhiên, trong trường hợp mất nước nghiêm trọng, bác sĩ có thể cần thực hiện dịch truyền tĩnh mạch để nhanh chóng bù nước và điện giải.

- Thuốc kháng sinh: Mặc dù không phải tất cả các trường hợp bệnh tả đều cần sử dụng kháng sinh, nhưng một số loại kháng sinh có thể được sử dụng để giảm số lượng và thời gian tiêu chảy. Liều lượng và loại thuốc cụ thể cần được xác định bởi bác sĩ. Các loại kháng sinh như doxycycline hoặc azithromycin có thể được sử dụng.

- Bổ sung kẽm: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng kẽm có thể giúp giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian tiêu chảy ở trẻ em mắc bệnh tả. Bổ sung kẽm có thể được xem xét, đặc biệt trong trường hợp trẻ em.

- Chăm sóc y tế toàn diện: Chăm sóc toàn diện bao gồm quá trình theo dõi tình trạng bệnh tả của bệnh nhân, đặc biệt là tình trạng nước và điện giải. Bác sĩ có thể cần theo dõi mạch máu, áp lực máu, và các chỉ số huyết đạo để đánh giá tình trạng sức khỏe.

Tóm lại, điều trị bệnh tả đòi hỏi một phương pháp đa dạng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của căn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc can thiệp kịp thời và hiệu quả cùng với việc đảm bảo sự cách ly và phòng ngừa sự lây lan của bệnh tả là quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. 

Các biện pháp phòng ngừa bệnh Tả

 

phòng ngừa bệnh tả

 

Phòng ngừa bệnh tả là một phần quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh và bảo vệ sức khỏe cá nhân cũng như cộng đồng. Dưới đây là những thói quen sinh hoạt quan trọng giúp ngăn ngừa bệnh tả:

- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn tả. Đặc biệt, sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thức ăn, việc rửa tay đúng cách có thể giảm nguy cơ nhiễm bệnh.

- Uống nước đun sối hoặc nước đã được khử trùng: Nước uống có thể là một nguồn tiềm năng cho vi khuẩn tả. Để đảm bảo an toàn, nên uống nước đã được đun sôi hoặc đã qua quá trình khử trùng. Tránh uống nước từ nguồn không rõ nguồn gốc.

- Ăn thực phẩm nấu chín hoàn toàn: Thực phẩm còn nóng và được nấu chín hoàn toàn giúp diệt khuẩn và nguy cơ nhiễm bệnh giảm. Tránh ăn thực phẩm bán hàng rong ngoài đường, đặc biệt là những nơi không đảm bảo vệ sinh.

- Tránh ăn Sushi và hải sản sống: Sushi và món hải sản sống có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm bệnh do vi khuẩn tả. Tránh tiêu thụ những món này để đảm bảo an toàn.

- Gọt vỏ trái cây và rau quả: Trước khi ăn trái cây và rau quả, nên gọt vỏ để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn có thể bám vào bề mặt. Chuối, cam, nho, và các loại trái cây khác nên được gọt vỏ trước khi tiêu thụ.

- Cảnh giác với các thực phẩm từ sữa: Sữa và sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như kem, nên được tiệt trùng hoặc nấu chín trước khi ăn. Việc này giúp ngăn chặn lây lan của vi khuẩn tả từ sản phẩm sữa.

- Tiêm phòng Vắc-xin Tả: Vắc-xin tả có thể được sử dụng để bảo vệ người dân khỏi căn bệnh này. Các tổ chức y tế quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo tiêm chủng, đặc biệt cho các nhóm có nguy cơ cao như trẻ em và người mắc bệnh nền như HIV, đặc biệt trong các quốc gia mà bệnh tả vẫn còn phổ biến.

Những thói quen sinh hoạt này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tả và duy trì sức khỏe cá nhân cũng như cộng đồng. Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và nước uống, ngăn chặn sự lây lan của bệnh tả và bảo vệ sức khỏe chung.

Bệnh tả từng gây ra những đại dịch lớn và tử vong hàng triệu người, nhưng hiện nay, bệnh tả đã được kiểm soát ở nhiều nơi. Tuy nhiên, nó vẫn còn tồn tại và có thể gây ra các đợt dịch, đặc biệt ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Điều quan trọng là tăng cường giám sát, phòng ngừa, và kiểm soát để ngăn ngừa lây lan của căn bệnh này.

Chú ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.

 

>> Xem thêmBệnh kiết lỵ ở trẻ em: Những điều ba mẹ cần biết để bảo vệ sức khoẻ của Bé

 

0like
0 Bình luận
262 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>