Bệnh Lao Xương: Tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh lao xương, một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao, là một tình trạng y tế đáng lo ngại khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập vào hệ thống xương và khớp, gây ra những tổn thương đau đớn và khó chịu. Trái ngược với hình ảnh phổ biến về bệnh lao chỉ tập trung vào vùng phổi, bệnh lao xương ẩn chứa trong bóng tối và thường được chẩn đoán muộn, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

 

bệnh lao xương là gì

Bệnh Lao Xương: Tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh Lao Xương là gì?

Bệnh lao xương, hay còn gọi là lao xương, là một loại bệnh nhiễm trùng cấp tính hoặc mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao, một bệnh nhiễm trùng cũng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra và thường tấn công phổi. Tuy nhiên, nếu không được chữa trị kịp thời hoặc điều trị không đủ, vi khuẩn có thể lan sang các khớp và xương, gây ra bệnh lao xương.

Bệnh lao xương thường không phát triển ngay từ đầu, mà thường là một biến chứng sau khi bệnh lao phổi đã xuất hiện. Khi vi khuẩn lao tấn công phổi, chúng có thể lan truyền qua máu hoặc hệ bạch huyết và ổn định tại một vị trí cụ thể trong hệ thống xương, gây ra bệnh lao xương.

Bệnh lao xương có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng nhóm tuổi phổ biến nhất là từ 20-40 tuổi. Các vị trí thường bị ảnh hưởng nhiều nhất là cột sống, sau đó là hông và gối. Thân đốt sống và đĩa đệm thắt lưng là các vị trí trong cột sống thường dễ bị vi khuẩn lao tấn công. Tuy nhiên, bệnh lao xương cũng có thể xuất hiện ở đốt sống cổ, các khớp, xương sườn, xương ức, xương chậu, xương dài và các xương của bàn tay và bàn chân.

Lao xương thường khu trú ở một vị trí cụ thể, nhưng cũng có thể xuất hiện đồng thời ở nhiều vị trí khác nhau, gọi là lao xương đa ổ. Theo thống kê, khoảng 60-70% ca lao xương tập trung tại cột sống, xếp sau là lao khớp gối chiếm khoảng 10-15%, và ít gặp hơn là lao khớp cổ chân (5-10%) và lao khớp bàn chân (5%).

Khi vi khuẩn này xâm nhập vào hệ thống xương và khớp, gây ra tổn thương và viêm nhiễm, có thể dẫn đến một loạt các biến chứng và tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là một số biến chứng chính của bệnh lao xương:

  • Biến chứng thần kinh: Lao xương có thể làm liệt tứ chi hoặc 2 chi dưới.
  • Biến dạng xương: Gây xẹp đốt sống, gù nhọn, có thể chèn ép tủy sống và rễ thần kinh.
  • Lao lan rộng: Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn lao có thể phát triển đến các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, màng não,... đe dọa tính mạng bệnh nhân.
  • Cắt cụt chi: Lao xương nếu không được điều trị sớm và đúng phác đồ có thể dẫn đến những tổn thương không thể khắc phục được, buộc phải cắt cụt chi cho bệnh nhân.
  • Hạn chế vận động: Bệnh nhân lao cột sống gặp khó khăn trong việc cúi, ngửa.
  • Teo cơ vận động khớp: Cũng có thể là biến chứng của lao xương.
  • Liệt cơ tròn: Đây là hậu quả từ việc áp xe lạnh chèn ép tủy sống.

>>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá bệnh lao phổi: Tìm hiểu về căn bệnh cổ xưa gây sốt trong thế kỷ 21

Nguyên nhân gây bệnh lao xương

 

nguyên nhân gây bệnh lao xương

 

Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh lao xương là cực kỳ quan trọng để có những biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh tốt hơn. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây bệnh lao xương:

- Nhiễm trùng bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis: Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh lao xương là do nhiễm trùng vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn này có thể lây lan thông qua tiếp xúc với những người bị bệnh lao hoặc nhờ vào việc hít thở phổi từ những người bị lao phổi và tiếp tục lưu lại trong cơ thể. Khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống xương và khớp, nó gây ra những tổn thương và viêm nhiễm, dẫn đến bệnh lao xương.

- Hệ thống miễn dịch yếu: Những người có hệ thống miễn dịch yếu hay đang trong tình trạng suy giảm miễn dịch như bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS, người đang nhận hóa trị, thuốc chống tự miễn hoặc bị suy giảm sức đề kháng đều có nguy cơ cao hơn bị mắc bệnh lao xương. Hệ thống miễn dịch yếu làm giảm khả năng cơ thể chống lại vi khuẩn lao, từ đó làm cho vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và phát triển trong cơ thể.

- Tiếp xúc với người bị lao xương: Tiếp xúc với những người bị lao xương có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Điều này đặc biệt phổ biến trong những môi trường có dịch lao cao, chẳng hạn như các bệnh viện, nhà tù, trại tị nạn, hay những nơi mà điều kiện sống và vệ sinh kém.

- Điều kiện sống và vệ sinh kém: Điều kiện sống và vệ sinh kém, đặc biệt là ở những nơi có điều kiện sống tập trung và thiếu vệ sinh, cũng là một yếu tố quan trọng gây bệnh lao xương. Những nơi đầy đủ vi khuẩn lao và không đủ điều kiện vệ sinh tốt tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lây lan và gây bệnh.

Trên đây là những nguyên nhân chính gây bệnh lao xương. Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, quan trọng nhất là nâng cao nhận thức về bệnh lao và duy trì lối sống lành mạnh, vệ sinh tốt, cùng với việc tuân thủ chế độ chữa trị đầy đủ nếu đã mắc bệnh lao phổi để ngăn ngừa biến chứng lao xương.

Triệu chứng của bệnh lao xương

 

triệu chứng của bệnh lao xương

 

Triệu chứng của bệnh lao xương có thể biến đổi tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương xương và khớp. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh lao xương:

- Đau nhức và sưng tại khu vực tổn thương: Một trong những triệu chứng chính của bệnh lao xương là đau nhức và sưng tại khu vực xương và khớp bị tổn thương. Đau thường xuất hiện một cách tăng dần và có thể trở nên nặng hơn khi cử động hoặc tải lực lên khu vực đó 

- Sưng, cứng tại vị trí bị tổn thương: Khu vực xương và khớp bị lao xương sẽ trở nên sưng to, nhưng đặc biệt là không thấy dấu hiệu viêm như sưng nóng và đỏ như các trường hợp viêm xương thông thường.

- Áp xe lạnh: Một dấu hiệu đặc trưng cho tổn thương do vi khuẩn lao gây ra là sự xuất hiện của ổ áp xe. Bên trong ổ áp xe có thể chứa mủ, các tổ chức hoại tử bã đậu, và đôi khi thậm chí là các mảnh xương chết. Khám lâm sàng có thể phát hiện dấu hiệu bùng nhùng xung quanh khớp và vị trí tổn thương. Khi ổ áp xe vỡ ra, nó để lại lỗ dò trên da.

- Giảm cân và suy nhược: Bệnh lao xương có thể gây ra giảm cân nhanh chóng và suy nhược cơ thể do khó khăn trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.

- Cứng cỏi và hạn chế di chuyển: Tùy thuộc vào vị trí tổn thương, bệnh lao xương có thể gây ra cảm giác cứng cỏi và hạn chế di chuyển tại khu vực bị ảnh hưởng. Nếu cột sống bị tổn thương, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc cúi người hoặc xoay trục cơ thể.

- Hạt giãn xương: Một triệu chứng đặc trưng của bệnh lao xương là hạt giãn xương, tức là các tổ chức viêm tạo thành các u nhỏ trong xương. Những hạt giãn xương có thể tạo ra cảm giác như "vỏ sò" trên bề mặt xương, làm giảm tính linh hoạt và ảnh hưởng đến chức năng cơ bản của khu vực bị tổn thương.

- Gãy xương dễ dàng: Do tổn thương và hạt giãn xương, xương và khớp bị ảnh hưởng bởi bệnh lao xương có thể trở nên yếu và dễ gãy hơn so với tình trạng bình thường.

- Biến dạng xương và khớp: Trong những trường hợp nghiêm trọng, bệnh lao xương có thể gây ra biến dạng xương và khớp, làm mất đi cấu trúc và hình dạng bình thường của chúng.

Những triệu chứng này không phải lúc nào cũng xuất hiện rõ ràng và có thể biến đổi từng trường hợp. Điều quan trọng là phát hiện và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống tốt nhất cho bệnh nhân. Nếu có bất kỳ triệu chứng lạ hoặc vấn đề về xương và khớp, nên tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế từ các chuyên gia để được khám phá và điều trị sớm nhất.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh lao xương

 

chẩn đoán bệnh lao xương

 

Việc chẩn đoán bệnh lao xương là cực kỳ quan trọng để có thể bắt đầu điều trị kịp thời và tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biện pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng để xác định bệnh lao xương:

- Khám lâm sàng: Khám lâm sàng kỹ lưỡng của bác sĩ chuyên khoa là yếu tố quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh lao xương. Những triệu chứng như đau xương, sưng tại vị trí bị tổn thương, cứng khớp và áp xe lạnh là những dấu hiệu quan trọng giúp xác định khả năng bị lao xương.

- Xét nghiệm nước tiểu và máu: Phân tích nước tiểu và máu có thể phát hiện những dấu hiệu về viêm và bất thường trong cơ thể. Một số chỉ số cụ thể như tỷ lệ cắt xét nghiệm cản trở (erythrocyte sedimentation rate - ESR) và chất lượng globulin có thể báo hiệu về sự tồn tại của viêm và bệnh lao xương.

- Xét nghiệm vật lý học: Xét nghiệm vật lý học của mẫu xương hoặc chất tiết xương có thể cung cấp thông tin về tính chất và phản ứng viêm của tổn thương.

- X-quang xương: X-quang xương là một phương pháp chẩn đoán phổ biến được sử dụng để phát hiện các biểu hiện thay đổi trong cấu trúc xương và khớp. Trong trường hợp bị lao xương, các hạt giãn xương, áp xe và biến dạng xương có thể được nhìn thấy trên hình ảnh X-quang.

- Cắt lớp vi tính (CT Scan): CT Scan được sử dụng để tạo ra hình ảnh 3D của xương và khớp, giúp xác định rõ hơn vị trí và mức độ tổn thương do lao xương gây ra.

- Cộng hưởng từ (MRI): MRI là một phương pháp tạo hình ảnh sử dụng sóng từ để hiển thị các cấu trúc mềm và xương một cách chi tiết. MRI thường được sử dụng để đánh giá các tổn thương mô mềm xung quanh xương và khớp, giúp xác định mức độ và phạm vi tổn thương.

- Cóp hội tụ (PET-CT): Phương pháp PET-CT sử dụng truyền tải các phương tiện chất đối lập để phát hiện những vùng có chứa vi khuẩn lao trong cơ thể. Điều này giúp xác định xem vi khuẩn đã lan rộng sang các bộ phận khác hay chưa.

- Thử nghiệm hóa sinh: Xác định vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis trong mẫu xương hoặc chất tiết xương thông qua thử nghiệm hóa sinh như tiêu chuẩn và phản ứng chuỗi polymerase (PCR).

Việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán trên sẽ giúp xác định chính xác và đáng tin cậy bệnh lao xương, từ đó giúp bệnh nhân nhận được điều trị sớm và hiệu quả nhất. Việc tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế từ các chuyên gia là rất quan trọng để đảm bảo quá trình chẩn đoán và điều trị diễn ra tốt nhất.

Phương pháp điều trị bệnh lao xương

 

điều trị bệnh lao xương

 

Phương pháp điều trị bệnh lao xương bao gồm sự kết hợp của các liệu pháp kháng lao, hỗ trợ và chăm sóc cụ thể. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng cho bệnh lao xương:

- Hóa trị (sử dụng thuốc): Đây là phương pháp cơ bản và điều trị chủ yếu dựa vào nguyên nhân gây bệnh lao xương. Phác đồ điều trị thường kết hợp nhiều loại thuốc trong khoảng 6-18 tháng. Ban đầu, bệnh nhân cần được điều trị giám sát tại bệnh viện để đảm bảo tuân thủ đúng liều trình và tránh lây lan bệnh ra cộng đồng. Sau đó, điều trị có thể được tiếp tục tại nhà. Hầu hết bệnh nhân đáp ứng tốt với phương pháp hóa trị, tuy nhiên cũng có số ít trường hợp kháng thuốc và yêu cầu một phác đồ điều trị thay thế.

- Nghỉ ngơi tương đối: Khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi tương đối trong khoảng 4-5 tuần. Nằm trên giường cứng hơn nằm trên nệm giúp tăng hiệu quả hồi phục.

- Tập vận động từ từ: Sau giai đoạn nghỉ ngơi tương đối, bệnh nhân cần tập vận động dần dần để tránh cứng khớp và tăng cường cơ bắp.

- Kéo giãn/Nẹp: Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể sử dụng các phương pháp kéo giãn hay nẹp để hỗ trợ điều trị.

- Phẫu thuật: Phương pháp này được áp dụng khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa và không có sự phục hồi chức năng, hoặc khi có các biến chứng như ổ áp xe lớn, biến dạng xương khớp, giới hạn hoạt động ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và công việc của bệnh nhân.

- Chăm sóc dinh dưỡng: Chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị bệnh lao xương. Bệnh nhân cần tiêu thụ đủ lượng dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ quá trình phục hồi và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

- Chăm sóc hỗ trợ tâm lý: Bệnh lao xương có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tinh thần của bệnh nhân. Do đó, hỗ trợ tâm lý và tư vấn tâm lý có thể rất hữu ích trong việc giúp bệnh nhân vượt qua những khó khăn trong quá trình điều trị và thích ứng với tình hình bệnh tật.

- Theo dõi và đánh giá thường xuyên: Quá trình điều trị bệnh lao xương đòi hỏi sự theo dõi và đánh giá thường xuyên từ phía đội ngũ y tế. Việc này giúp kiểm tra hiệu quả của liệu pháp và tăng cường điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần thiết.

Những phương pháp điều trị này được áp dụng theo đúng chỉ định và chẩn đoán của các chuyên gia y tế. Sự kết hợp giữa kháng lao thuốc, phẫu thuật và các biện pháp hỗ trợ và chăm sóc sẽ giúp bệnh nhân vượt qua bệnh lao xương một cách hiệu quả và giữ được sức khỏe và chất lượng cuộc sống tốt nhất.

Như vậy, bệnh lao xương là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao và yêu cầu phải được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh những tác động tiêu cực và hỗn loạn cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến xương và khớp, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ các chuyên gia y tế để có giải đáp và hỗ trợ tốt nhất.

Chú ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.

 

>> Xem thêmNgười bị bướu cổ nên tránh ăn những thực phẩm này để hỗ trợ sức khỏe

 

0like
0 Bình luận
227 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>