Bệnh tiêu hoá

17/10/2023

Tìm hiểu về bệnh kiết lỵ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Bệnh kiết lỵ, còn được gọi là bệnh lỵ, là một bệnh nhiễm trùng đường ruột gây ra các triệu chứng nghiêm trọng liên quan đến tiêu chảy và thường đi kèm với việc phát hiện máu trong phân. Đây là một bệnh lý nhiễm khuẩn do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng thường xuất phát từ việc tiếp xúc với vi khuẩn hoặc amip nhiễm khuẩn.

 

tìm hiểu về bệnh kiết lỵ

Tìm hiểu về bệnh kiết lỵ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Bệnh kiết lỵ là gì?

Kiết lỵ là một loại bệnh nhiễm trùng đường ruột gây ra tiêu chảy nghiêm trọng, thường đi kèm với việc phát hiện máu trong phân. Thỉnh thoảng, các triệu chứng này có thể kéo dài từ 3 đến 7 ngày, gây ra sự khó chịu và mất nước nghiêm trọng cho bệnh nhân.

Nguyên nhân chính của bệnh kiết lỵ thường là do vệ sinh kém. Ví dụ, nếu một người mắc bệnh này không rửa tay kỹ sau khi đi vệ sinh, họ có thể lây lan bệnh thông qua bất kỳ bề mặt nào họ tiếp xúc. Bên cạnh đó, bệnh cũng có thể lây lan qua tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước bị nhiễm phân.

Để ngăn ngừa bệnh kiết lỵ và tránh sự lây lan, việc rửa tay cẩn thận và duy trì vệ sinh cá nhân là quan trọng. Ngoài ra, đảm bảo thực phẩm và nước uống được tiêu thụ là an toàn và không bị nhiễm khuẩn cũng rất quan trọng.

Mặc dù biến chứng của bệnh kiết lỵ không phổ biến, nhưng nếu xảy ra, chúng có thể rất nghiêm trọng. Một số biến chứng có thể bao gồm:

  • Mất nước: Tiêu chảy liên tục và nôn mửa có thể nhanh chóng dẫn đến mất nước cơ thể. Điều này có thể gây tử vong đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Áp xe gan: Nếu amip xâm nhập vào gan và tạo ra nơi phát triển, có thể gây áp xe gan.
  • Viêm khớp sau nhiễm trùng
  • Hội chứng huyết tán tăng urê máu (Hemolytic Uremic Syndrome): Loại Shigella dysenteriae có thể làm tắc kênh tiểu cầu trong thận, gây ra thiếu máu, giảm tiểu cầu và tổn thương thận.
  • Một số biến chứng khác: Bệnh nhân cũng có thể trải qua các biểu hiện khác như cơn co giật sau khi bị nhiễm trùng. Do đó, việc hiểu về bệnh lỵ, duy trì vệ sinh và nâng cao ý thức về an toàn thực phẩm là rất quan trọng để ngăn ngừa và quản lý bệnh này.

Nguyên nhân gây bệnh kiết lỵ

 

nguyên nhân gây bệnh kiết lỵ

 

Nguyên nhân gây bệnh kiết lỵ có thể rất đa dạng, nhưng chủ yếu liên quan đến việc nhiễm khuẩn từ vi khuẩn hoặc amip. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến bệnh kiết lỵ:

- Nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn Shigella: Vi khuẩn Shigella là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh kiết lỵ. Chúng có thể lây lan qua tiếp xúc với phân của người nhiễm bệnh hoặc qua thực phẩm và nước bị nhiễm khuẩn. Một lượng nhỏ vi khuẩn Shigella có thể gây ra triệu chứng nghiêm trọng.

- Amip nhiễm khuẩn: Amip nhiễm khuẩn, thường là Entamoeba histolytica, cũng có thể gây bệnh kiết lỵ. Amip có khả năng xâm nhập vào thành ruột và gây ra viêm nhiễm, tiêu chảy, và có thể đi kèm với máu trong phân.

- Salmonella: Salmonella là một loại vi khuẩn khác có thể gây bệnh kiết lỵ, thường qua tiêp xúc với thức phẩm chưa nấu kỹ hoặc thực phẩm bị nhiễm khuẩn.

- E. coli: Một số chủng của vi khuẩn E. coli có thể gây ra bệnh kiết lỵ khi tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị nhiễm khuẩn bởi chúng.

- Vệ sinh kém: Nguyên nhân chính của bệnh kiết lỵ thường là vệ sinh kém và tiếp xúc với vi khuẩn hoặc amip qua tay, thức phẩm, hoặc môi trường bị nhiễm khuẩn. Nếu một người mắc bệnh kiết lỵ không rửa tay kỹ sau khi đi vệ sinh, họ có thể lây lan bệnh cho người khác thông qua vi khuẩn hoặc amip trên tay.

- Thực phẩm và nước bị nhiễm khuẩn: Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn hoặc amip là một nguồn nguy cơ lớn gây bệnh kiết lỵ.

Để ngăn ngừa bệnh kiết lỵ, duy trì vệ sinh cá nhân, rửa tay kỹ sau khi đi vệ sinh và tiếp xúc với thực phẩm an toàn rất quan trọng. Ngoài ra, cần tránh tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống có khả năng nhiễm khuẩn. Bệnh kiết lỵ có thể gây ra mất nước nghiêm trọng và các biến chứng khác, nên việc hiểu về nguyên nhân và cách phòng ngừa là quan trọng để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Triệu chứng của bệnh kiết lỵ

 

triệu chứng của bệnh kiết lỵ

 

Triệu chứng của bệnh kiết lỵ có thể biến động từ nhẹ đến nghiêm trọng và bao gồm các yếu tố sau:

  • Tiêu chảy: Triệu chứng chính của bệnh kiết lỵ là tiêu chảy nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể trải qua sự phân lỏng và tăng tần suất của việc đi vệ sinh. Phân thường có thể có màu xám hoặc xanh và mùi khá khó chịu.
  • Máu trong phân: Một trong những đặc điểm nổi bật của bệnh kiết lỵ là việc phát hiện máu trong phân. Máu có thể xuất hiện trong phân dưới dạng máu tươi hoặc có thể bám trên phân, là dấu hiệu cho thấy việc tổn thương của niêm mạc ruột.
  • Nhầy trong phân: Ngoài máu, có thể xuất hiện chất nhầy trong phân, là dấu hiệu của viêm nhiễm trong ruột.
  • Đau bụng: Bệnh nhân có thể trải qua đau bụng và khí đầy bên trong bụng dưới.
  • Buồn nôn: Buồn nôn thường xảy ra song song với triệu chứng tiêu chảy.
  • Sốt: Một số trường hợp có thể đi kèm với sốt, đặc biệt là khi bệnh kiết lỵ trở nên nghiêm trọng hoặc lan sang các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Mất nước: Tiêu chảy và buồn nôn liên tục có thể dẫn đến mất nước cơ thể và dẫn đến triệu chứng khô môi, tiểu ít, và khát nước.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân thường trải qua cảm giác mệt mỏi và yếu đuối do mất nước và thiệt hại do bệnh lý.

Triệu chứng của bệnh kiết lỵ có thể xuất hiện từ vài ngày đến một tuần sau khi nhiễm khuẩn. Trong một số trường hợp, triệu chứng có thể biến mất tự nhiên, nhưng cần được theo dõi và điều trị nếu cần. Việc điều trị bệnh kiết lỵ thường tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Nếu không được điều trị kịp thời hoặc không được chăm sóc đúng cách, bệnh kiết lỵ có thể gây ra mất nước nghiêm trọng và các biến chứng khác, đặc biệt là ở trẻ em và người già.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh kiết lỵ

 

các biện pháp chẩn đoán kiết lỵ

 

Để chẩn đoán bệnh kiết lỵ và xác định nguyên nhân cụ thể, các biện pháp chẩn đoán sau đây thường được sử dụng:

  • Kiểm tra triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ tập trung vào việc lấy lịch sử bệnh, nơi sống, và triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian bắt đầu triệu chứng, tần suất tiêu chảy, máu trong phân, và các triệu chứng khác như sốt và buồn nôn.
  • Kiểm tra lâm sàng và vật lý: Bác sĩ thực hiện một cuộc kiểm tra lâm sàng và vật lý để xác định các dấu hiệu cụ thể, như sưng hạch bạch huyết, đau bên trong bụng, hoặc triệu chứng khác có liên quan đến bệnh kiết lỵ.
  • Xét nghiệm phân: Một phương pháp chẩn đoán quan trọng là xét nghiệm phân của bệnh nhân để kiểm tra sự có mặt của máu, chất nhầy, và vi khuẩn. Xét nghiệm phân cũng có thể xác định loại vi khuẩn hoặc amip gây bệnh.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tổng thể của bệnh nhân, bao gồm đo lượng tế bào hồng cầu, tế bào trắng, và chất cần thiết khác.
  • X-quang hoặc siêu âm: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, x-quang hoặc siêu âm có thể được sử dụng để xem xét bất thường trong ruột hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng khác.
  • Xét nghiệm phản ứng xạ với kháng thể: Xét nghiệm phản ứng xạ với kháng thể có thể được thực hiện để xác định mức độ nhiễm khuẩn trong máu và có thể giúp xác định loại vi khuẩn hoặc amip gây bệnh.

Chẩn đoán bệnh kiết lỵ đòi hỏi sự kỹ lưỡng và chính xác trong việc thu thập thông tin và thực hiện xét nghiệm. Sau khi chẩn đoán được xác định, bác sĩ có thể thiết lập kế hoạch điều trị thích hợp để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

Các biện pháp điều trị bệnh kiết lỵ

 

các biện pháp điều trị kiết lỵ

 

Bệnh lỵ nhẹ thường có thể được quản lý và điều trị hiệu quả thông qua một số biện pháp cơ bản. Nếu bạn đối mặt với một trường hợp nhẹ của bệnh lỵ, nghỉ ngơi là một phần quan trọng của quá trình phục hồi. Hãy cho cơ thể thời gian để tự làm sạch và phục hồi. Việc duy trì cân bằng nước và điện giữa trong cơ thể cũng rất quan trọng, do đó, hãy uống nhiều nước và dung dịch điện giữa như nước biển hoặc dung dịch đặc biệt.

Ngoài ra, một số thuốc không kê đơn có thể được sử dụng để giảm triệu chứng như chuột rút và tiêu chảy. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tư vấn với bác sĩ hoặc nhà thuốc trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo rằng chúng sẽ không gây hại hoặc tương tác với bệnh hiện tại.

Bệnh lỵ nặng có thể đòi hỏi điều trị bằng kháng sinh, tuy nhiên, cần lưu ý rằng vi khuẩn gây bệnh lỵ có thể trở nên kháng thuốc. Nếu sau vài ngày sử dụng kháng sinh mà không có sự cải thiện hoặc triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, bạn nên liên hệ với bác sĩ. Bác sĩ có thể xem xét việc điều chỉnh kế hoạch điều trị hoặc chuyển sang một loại kháng sinh khác có hiệu quả hơn.

Bệnh lỵ do amip được điều trị bằng metronidazole hoặc tinidazole, đây là những loại thuốc có khả năng tiêu diệt ký sinh trùng. Điều quan trọng là tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị mà bác sĩ hướng dẫn để đảm bảo rằng ký sinh trùng đã bị diệt sạch khỏi cơ thể.

Các biện pháp phòng ngừa bệnh kiết lỵ

 

tiêm vacxin phòng kiết lỵ

 

Bệnh kiết lỵ là một bệnh nhiễm trùng đường ruột có thể gây ra tiêu chảy và máu trong phân. Để ngăn ngừa bệnh kiết lỵ và bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, có một số biện pháp phòng ngừa quan trọng mà mọi người nên tuân thủ. Dưới đây là một số cách phòng ngừa bệnh kiết lỵ:

- Vệ sinh cá nhân:

  • Rửa tay kỹ sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
  • Sử dụng xà phòng và nước ấm và rửa tay ít nhất trong vòng 20 giây.
  • Sử dụng khăn sạch để lau tay sau khi rửa.
  • Tránh chạm tay vào mắt, miệng và mũi khi tay chưa được rửa sạch.

- An toàn thực phẩm:

  • Chế biến thực phẩm đúng cách bằng cách nấu chín hoặc nướng thực phẩm.
  • Tránh tiêu thụ thức ăn sống hoặc không chắc chắn nguồn gốc.
  • Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ an toàn và tránh để thức ăn ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.

- Sử dụng nước an toàn:

  • Đảm bảo nước uống được sử dụng là nước sạch và an toàn.
  • Sử dụng nước đun sôi hoặc nước đã qua xử lý nếu nước nguồn không chắc chắn.

- Kiểm soát vi khuẩn trong môi trường:

  • Vệ sinh môi trường xung quanh, bao gồm việc loại bỏ phân thú cưng, rác thải, và bảo quản thực phẩm an toàn.
  • Đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả. 

- Tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh

  • Tránh tiếp xúc với người bệnh kiết lỵ và không chia sẻ đồ dùng cá nhân.
  • Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh trong giai đoạn nhiễm khuẩn.

- Tiêm chủng:

  • Tiêm chủng đúng lịch sử dụng và theo hướng dẫn của cơ sở y tế để ngăn ngừa các loại vi khuẩn và amip gây bệnh.
  • Trẻ em rất được tiêm chủng để phòng bệnh sớm nhất

- Thực hiện quản lý nguồn nước an toàn:

  • Theo dõi nguồn cung cấp nước và đảm bảo nó an toàn.
  • Bảo dưỡng và kiểm tra thường xuyên các hệ thống cung cấp nước công cộng.
  • Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa bệnh kiết lỵ là quan trọng để bảo vệ sức khỏe cá nhân và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong cộng đồng. Mặc dù không thể hoàn toàn loại bỏ nguy cơ, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giảm đáng kể khả năng mắc bệnh và giữ cho bạn và gia đình bạn an toàn.

Tuy bệnh kiết lỵ không phải lúc nào cũng gây ra biến chứng nghiêm trọng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời hoặc không được quan tâm đúng cách, bệnh này có thể gây ra mất nước nghiêm trọng và tác động đến cơ quan nội tạng khác, đặc biệt là ở trẻ em và người già. Do đó, hiểu biết về bệnh lý này và việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Chú ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.

 

>> Xem thêmMẹo dân gian đối phó với Bóng đè trong giấc ngủ mà bạn nên biết

 

0like
0 Bình luận
449 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>