Bệnh nội tiết
07/06/2023
Bệnh Basedow là một rối loạn tự miễn dịch mà giáp tự sản xuất quá nhiều hormone giáp. Đây là loại bệnh tự miễn dịch phổ biến, ảnh hưởng đến hệ thống giáp và gây ra những triệu chứng không thoải mái. Một trong những câu hỏi phổ biến mà người mắc bệnh thường đặt ra là liệu Bệnh Basedow có thể chữa khỏi hay không?
Có thể chữa khỏi Basedow? Tìm hiểu về tiến bộ trong điều trị bệnh basedow
Hiện tại, không có phương pháp chữa trị Bệnh Basedow hoàn toàn. Tuy nhiên, hầu hết các bệnh liên quan đến tuyến giáp có thể điều trị để khôi phục chức năng bình thường của nó. Bệnh nhân sẽ phải duy trì sử dụng thuốc định kỳ để kiểm soát bệnh, giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Hiện nay, có ba phương pháp chính để điều trị bệnh này, đó là sử dụng thuốc kháng giáp, phẫu thuật và i-ốt phóng xạ. Cả hai phương pháp i-ốt phóng xạ và phẫu thuật đều có khả năng chữa khỏi cường giáp bằng cách loại bỏ hoặc giảm kích thước tuyến giáp. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị này không ảnh hưởng mạnh đến các kháng thể kích thích tuyến giáp, do đó nguyên nhân gốc rễ của bệnh Basedow vẫn tồn tại.
Trong một số trường hợp đặc biệt, thuốc kháng giáp có thể làm giảm hoặc loại bỏ các kháng thể kích thích tuyến giáp, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh Basedow và cho phép bệnh nhân ngừng sử dụng thuốc. Tuy nhiên, các kháng thể này có thể trở lại bất cứ lúc nào và gây tái phát bệnh Basedow.
Tóm lại, việc chọn phương pháp điều trị phù hợp là yếu tố quan trọng nhất để khôi phục chức năng bình thường của tuyến giáp. Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh Basedow, bệnh nhân cần được theo dõi y tế suốt đời để đảm bảo tuyến giáp hoạt động trong tình trạng tốt nhất có thể.
Phương pháp điều trị bệnh Basedow phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến mà các bác sĩ có thể áp dụng:
Điều trị basedow bằng thuốc chống tuyến giáp
Một trong những loại thuốc chống tuyến giáp phổ biến được sử dụng để điều trị bệnh Basedow là thuốc chống giáp tố tổng hợp (thuốc antithyroid). Hai loại chính là Methimazole (MMI) và Propylthiouracil (PTU). Cả hai loại thuốc này đều có tác dụng ngăn chặn quá trình sản xuất hormone giáp trong tuyến giáp, từ đó làm giảm hoạt động quá mức của tuyến giáp.
Thuốc chống giáp thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của điều trị bệnh Basedow để làm giảm các triệu chứng như nhịp tim tăng, rối loạn giảm cân và căng thẳng. Sau khi triệu chứng được kiểm soát, liều lượng thuốc có thể được điều chỉnh để duy trì mức hormone giáp trong khoảng bình thường.
Việc điều trị bệnh Basedow bằng thuốc chống tuyến giáp có thể kéo dài từ một vài tháng đến một vài năm. Trong một số trường hợp, thuốc chống giáp tố có thể đạt được hiệu quả lâu dài và bệnh có thể được kiểm soát hoàn toàn mà không cần can thiệp phẫu thuật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuốc chống giáp tố không thể kiểm soát triệu chứng hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng, trong trường hợp này, phẫu thuật hoặc liệu pháp bằng I-131 có thể được đề xuất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cả hai loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm đau khớp, phát ban, suy gan hoặc suy giảm số lượng tế bào bạch cầu trong máu. Ngoài ra, methimazole không nên được sử dụng trong ba tháng đầu thai kỳ, vì nó có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi.
Ngoài việc sử dụng thuốc chống giáp, bệnh nhân cũng cần nhận được theo dõi chặt chẽ và quản lý bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết để đảm bảo rằng mức hormone giáp trong cơ thể được duy trì trong khoảng bình thường và triệu chứng bệnh được kiểm soát tốt.
Tuy điều trị bằng thuốc chống tuyến giáp có thể là phương pháp hiệu quả để điều trị bệnh Basedow, nhưng mỗi trường hợp là khác nhau. Việc quyết định về loại thuốc và liều lượng phù hợp cần được đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Thuốc chẹn Beta là loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều bệnh tim mạch, nhưng cũng có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của bệnh Basedow. Thuốc chẹn Beta hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của hormone giáp lên các cơ quan và mô trong cơ thể.
Khi dùng thuốc chẹn Beta để điều trị bệnh Basedow, mục tiêu chính là làm giảm các triệu chứng quá hoạt động của tuyến giáp. Các triệu chứng phổ biến của bệnh Basedow bao gồm nhịp tim nhanh, run tay, mất cân bằng nhiệt độ cơ thể và giảm cân. Thuốc chẹn Beta có thể làm giảm nhịp tim, giảm run tay và cải thiện các triệu chứng khác liên quan đến hoạt động tuyến giáp.
Tuy nhiên, điều trị bệnh Basedow bằng thuốc chẹn Beta không phải là một giải pháp hoàn hảo cho tất cả các trường hợp. Nếu bệnh nhân có các vấn đề về tim mạch hoặc bệnh phổi, thuốc chẹn Beta có thể không phù hợp. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc chẹn Beta có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, tiểu đường và tăng cân.
Do đó, quyết định sử dụng thuốc chẹn Beta để điều trị bệnh Basedow nên được đưa ra dựa trên sự đánh giá tổng thể của tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ chuyên khoa sẽ xem xét các yếu tố như tuổi, tình trạng tim mạch, và tình trạng tuyến giáp để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Ngoài ra, việc sử dụng thuốc chẹn Beta thường đi kèm với việc theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng thuốc theo phản hồi của bệnh nhân. Điều này đảm bảo rằng liều lượng thuốc được tối ưu hóa và giúp kiểm soát triệu chứng bệnh Basedow một cách tốt nhất.
Trong trường hợp không thể sử dụng thuốc chẹn Beta hoặc thuốc chẹn Beta không đạt hiệu quả đủ, các phương pháp điều trị khác như điều trị nhiễm iod, sử dụng thuốc kháng tuyến giáp hoặc phẫu thuật có thể được xem xét.
Trên tất cả, việc điều trị bệnh Basedow bằng thuốc chẹn Beta là một phương pháp hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng quá hoạt động của tuyến giáp. Tuy nhiên, quyết định sử dụng thuốc chẹn Beta và liều lượng cụ thể phù hợp cho từng bệnh nhân nên được đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên sự đánh giá tổng thể của tình trạng sức khỏe và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Liệu pháp I-ốt phóng xạ là một phương pháp điều trị không phẫu thuật, trong đó bệnh nhân sẽ được sử dụng i-ốt phóng xạ hoặc radioiodine bằng đường uống. I-ốt là một chất khoáng tự nhiên mà tuyến giáp sử dụng để sản xuất hormone giáp. Việc tiêm I-ốt phóng xạ vào cơ thể có tác dụng làm giảm hoạt động của tuyến giáp và hạ nồng độ hormone giáp trong cơ thể.
Quá trình điều trị bằng I-ốt phóng xạ thường kéo dài từ một đến hai tháng. Sau khi được tiêm I-ốt phóng xạ, bệnh nhân cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ truyền nhiễm I-ốt cho người khác, ví dụ như tránh tiếp xúc quá gần với trẻ nhỏ và tránh mang thai trong một thời gian sau điều trị.
Điều trị bằng I-ốt phóng xạ có nhiều lợi ích. Đầu tiên, phương pháp này là một phương pháp không xâm lấn, không đòi hỏi phẫu thuật và không gây đau đớn cho bệnh nhân. Thứ hai, I-ốt phóng xạ có thể loại bỏ hoàn toàn hoặc giảm thiểu hoạt động của tuyến giáp dư thừa, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân. Cuối cùng, phương pháp này rất hiệu quả và có tỷ lệ thành công cao, với hơn 90% bệnh nhân báo cáo sự cải thiện sau liệu pháp I-ốt phóng xạ.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng liệu pháp I-ốt phóng xạ có thể gây ra một số tác dụng phụ như viêm loét niêm mạc dạ dày hoặc nôn mửa. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ sau khi tiêm I-ốt phóng xạ để đảm bảo rằng không có tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra.
Điều trị bệnh Basedow bằng liệu pháp I-ốt phóng xạ là một phương pháp an toàn, hiệu quả và không xâm lấn. Tuyệt vời để giảm triệu chứng và kiểm soát bệnh Basedow một cách hiệu quả. Tuy nhiên, như với bất kỳ phương pháp điều trị nào, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ chuyên khoa của mình để tìm hiểu thêm về các lợi ích và tác dụng phụ có thể liên quan đến liệu pháp I-ốt phóng xạ trước khi quyết định sử dụng nó.
Điều trị bệnh basedow bằng phẫu thuật
Phẫu thuật là một phương pháp điều trị bệnh Basedow hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc không phản ứng tốt với điều trị bằng thuốc. Phẫu thuật thường được thực hiện để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, để giảm sản xuất hormone giáp trong cơ thể.
Một trong những phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị bệnh Basedow là tiểu phẫu tuyến giáp. Trong tiểu phẫu tuyến giáp, một phần nhỏ của tuyến giáp bị cắt bỏ để giảm lượng hormone giáp được sản xuất. Thủ thuật này được thực hiện thông qua một phẫu thuật nhỏ, thông qua một vết cắt nhỏ trên cổ.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật tuyến giáp hoàn toàn có thể được thực hiện. Trong trường hợp này, toàn bộ hoặc hầu hết tuyến giáp bị loại bỏ để ngăn chặn sự sản xuất hormone giáp. Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cần sử dụng hormone giáp tổng hợp suốt đời để bù đắp cho sự thiếu hụt hormone giáp tự nhiên.
Mặc dù phẫu thuật có thể mang lại hiệu quả trong điều trị bệnh Basedow, nhưng nó cũng đi kèm với một số hạn chế và rủi ro. Phẫu thuật tuyến giáp có thể gây ra các biến chứng sau phẫu thuật như viêm nhiễm, sưng, hoặc tổn thương dây thần kinh quan trọng trong khu vực cổ. Ngoài ra, việc loại bỏ hoặc giảm bớt tuyến giáp có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến chức năng tuyến giáp sau phẫu thuật.
Trước khi quyết định phẫu thuật điều trị bệnh Basedow, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của các Bác sĩ và cân nhắc kỹ lưỡng về các ưu điểm, hạn chế và rủi ro của phương pháp này. Các phương pháp điều trị khác như sử dụng thuốc ức chế hormone giáp hoặc thuốc tác động lên tuyến giáp cũng có thể được xem xét.
Mặc dù không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn cho Bệnh Basedow, nhưng điều trị đúng hướng và quản lý triệu chứng có thể giúp người bệnh sống một cuộc sống bình thường và thoải mái hơn. Rất quan trọng để tìm hiểu về bệnh và làm việc chặt chẽ với bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
>> Xem thêm: Bệnh Basedow là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh