Bệnh nội tiết

07/06/2023

Bệnh Basedow: Khám phá về căn bệnh nổi tiếng gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh và nội tiết

Bệnh Basedow, còn được gọi là bệnh dạng tự miễn của tuyến giáp, là một loại bệnh tuyến giáp tự miễn ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Đây là một trong những bệnh tự miễn phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và có xu hướng phổ biến nhiều hơn ở phụ nữ so với nam giới.

 

bệnh basedow là gì

Bệnh Basedow: Khám phá về căn bệnh nổi tiếng gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh và nội tiết

Bệnh Basedow là gì? Những ai dễ mắc phải bệnh basedow

Bệnh basedow là gì?

Bệnh Basedow, còn được gọi là bệnh Graves hoặc bệnh quái thai, là một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp. Bệnh này được đặt tên theo hai nhà phát hiện đầu tiên là Karl Adolph von Basedow và Robert James Graves. Bệnh Basedow là một trong những loại bệnh tăng giáp phổ biến nhất.

Bệnh Basedow gây ra sự tăng sản hormon giáp (thyroxine) mà tuyến giáp không kiểm soát được. Thường xuyên tiếp nhận các tín hiệu kích thích từ hệ thần kinh trung ương, tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormon giáp, dẫn đến tăng tốc quá trình trao đổi chất của cơ thể.

Bệnh Basedow có tiềm ẩn nguy hiểm đối với hệ tim mạch. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra biến chứng bão giáp, gây suy tim và có thể dẫn đến tử vong cho bệnh nhân.

Những ai dễ mắc phải bệnh basedow

Bệnh Basedow thường ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn nam giới, và thường bắt đầu ở độ tuổi trung niên, nhưng nó có thể xảy ra ở mọi độ tuổi.

 

bệnh basedow có yếu tố di truyền

Bệnh basedow có yếu tố di truyền

 

Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ dễ mắc phải bệnh Basedow:
  • Di truyền: Có yếu tố di truyền trong bệnh Basedow. Nếu có thành viên trong gia đình bạn mắc bệnh này, khả năng mắc phải nó sẽ cao hơn so với những người không có tiền sử gia đình.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới khi mắc bệnh Basedow. Mặc dù nguyên nhân chính vẫn chưa rõ ràng, nhưng hormone nữ và các yếu tố liên quan đến nội tiết tố có thể đóng vai trò quan trọng.
  • Độ tuổi: Mặc dù bệnh Basedow có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng nó thường bắt đầu ở người trung niên, từ 40 đến 60 tuổi. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên khi tuổi tác tăng lên.
  • Tiền sử bệnh tuyến giáp: Những người đã có các vấn đề về tuyến giáp trong quá khứ, chẳng hạn như viêm tuyến giáp mãn tính hay viêm tuyến giáp Hashimoto, có nguy cơ cao hơn mắc bệnh Basedow.
  • Môi trường và yếu tố sinh học: Môi trường và yếu tố sinh học cũng có thể góp phần vào nguy cơ mắc bệnh Basedow. Một số yếu tố bao gồm hút thuốc, stress, nhiễm khuẩn nhiều lần, và nhiễm ký sinh trùng.
  • Các yếu tố khác: Những yếu tố khác như hút thuốc lá, tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm, sử dụng các sản phẩm chứa iốt nhiều, cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow

Dù cho bạn có một số yếu tố nguy cơ như trên, không có nghĩa là bạn sẽ chắc chắn mắc bệnh Basedow. Đây chỉ là một danh sách các yếu tố có thể tăng khả năng mắc bệnh. Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh Basedow hoặc lo lắng về tình trạng sức khỏe của mình, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được khám và chẩn đoán chính xác. 

Nguyên nhân gây bệnh basedow

Đến nay tuy chưa rõ ràng về nguyên nhân cụ thể của bệnh Basedow, nhưng có một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.

 

nguyên nhân gây bệnh basedow

Nguyên nhân gây bệnh basedow chưa được xác định rõ ràng

 

- Yếu tố di truyền: Di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh Basedow. Nếu trong gia đình có người thân mắc bệnh này, khả năng mắc bệnh sẽ tăng lên. Tuy nhiên, cơ chế di truyền chính xác vẫn chưa được hiểu rõ.

- Tác động của miễn dịch: Bệnh Basedow được xem là một bệnh tự miễn, tức là hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào trong tuyến giáp. Miễn dịch nhầm tấn công gây ra một sự kích thích quá mức cho tuyến giáp, dẫn đến tăng hoạt động và sản xuất quá nhiều hormone giáp. 

- Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể tác động đến phát triển bệnh Basedow. Một số nghiên cứu đã liên kết việc hút thuốc lá với nguy cơ cao hơn mắc bệnh này. Ngoài ra, stress và các sự kiện cảm xúc mạnh có thể làm gia tăng khả năng mắc bệnh Basedow.

- Yếu tố nội tiết tố: Một số hormone và tình trạng nội tiết khác có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh Basedow. Ví dụ, tăng nồng độ hormone tăng trưởng (IGF-1) có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow. Ngoài ra, tình trạng nội tiết tố nữ, như mang thai hoặc tiền mãn kinh, cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh này. 

Bệnh Basedow là một bệnh lý phức tạp và có nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó. Yếu tố di truyền, tác động của hệ miễn dịch, yếu tố môi trường và tình trạng nội tiết tố đều có thể đóng vai trò quan trọng. Tuy chưa có phương pháp phòng ngừa chính xác cho bệnh Basedow, việc hiểu rõ về nguyên nhân có thể giúp chúng ta tìm ra các phương pháp điều trị và quản lý tốt hơn bệnh này trong tương lai.

Triệu chứng của bệnh basedow

Triệu chứng của bệnh Basedow thường bắt đầu xuất hiện từ tuổi 20-40, và nó thường xảy ra nhiều hơn ở phụ nữ. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh Basedow:

 

triệu chứng của bệnh basedow

Triệu chứng tăng kích thước của tuyến giáp khi mắc bệnh Basedow

 

- Tăng kích thước tuyến giáp: Một trong những triệu chứng đặc trưng của bệnh Basedow là tuyến giáp tăng kích thước, dẫn đến sự phồng lên ở vùng cổ. Điều này có thể gây khó chịu và áp lực lên các cơ và mô xung quanh.

- Quá trình tiết hormon giáp: Bệnh Basedow làm tăng hoạt động tuyến giáp, dẫn đến việc tiết ra một lượng lớn hormon giáp (thyroxine - T4) vào máu. Sự dư thừa hormon giáp trong cơ thể có thể gây ra nhiều biểu hiện như lo lắng, khó ngủ, mất ngủ, và cảm giác căng thẳng.

- Tăng trưởng lông mày: Một triệu chứng thường gặp của bệnh Basedow là sự tăng trưởng lông mày. Các sợi lông mày trở nên dày hơn, dày đặc và có thể thay đổi hình dạng, đôi khi trở nên như những sợi lông nhọn.

- Mắt đỏ và lồi lên: Mắt Basedow, hay còn gọi là viêm mạc giáp, là một biến chứng nổi tiếng của bệnh. Nó gây viêm loét mạc mắt và gây đau, đỏ, và sưng. Ngoài ra, mắt cũng có thể trở nên nhạy cảm với ánh sáng và bị nhìn mờ.

 

triệu chứng mắt lồi ở bệnh basedow

Triệu chứng mắt lồi lên ở bệnh basedow

 

- Nhịp tim tăng: Tăng sản hormon giáp trong cơ thể có thể làm tăng nhịp tim, gây ra nhịp tim nhanh và không đều. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau ngực, hồi hộp, và khó thở. 

- Mất cân bằng nhiệt độ cơ thể: Hormon giáp có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Trong bệnh Basedow, sự tăng sản hormon giáp có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể, dẫn đến cảm giác nóng bừng, mồ hôi nhiều, và khó chịu trong môi trường nhiệt đới.

- Rối loạn hệ thần kinh: Bệnh Basedow có thể gây ra các triệu chứng rối loạn hệ thần kinh như lo âu, mất ngủ, căng thẳng, dễ cáu gắt, và khó tập trung. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi và dễ mất cân bằng cả về tinh thần lẫn thể chất.

- Sút cân: Mặc dù ăn nhiều, nhưng người mắc bệnh Basedow thường giảm cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng. Điều này là do tăng cường chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, gây thiếu dinh dưỡng và cảm giác kiệt sức.

Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng của bệnh Basedow, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị sớm có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn chặn biến chứng nghiêm trọng của bệnh.

Các biện pháp chuẩn đoán bệnh Basedow

 

siêu âm tuyến giáp chuẩn đoán bệnh basedow

Siêu âm tuyến giáp chuẩn đoán bệnh basedow

 

Để chuẩn đoán bệnh Basedow, các biện pháp sau đây có thể được sử dụng:

- Tiểu sử bệnh: Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc phỏng vấn bệnh nhân để tìm hiểu về các triệu chứng và dấu hiệu bệnh. Việc xác định xem bệnh nhân có các triệu chứng như nhịp tim tăng, cảm giác mệt mỏi, giảm cân, hoặc các vấn đề về mắt có thể là một bước quan trọng để nghi ngờ bệnh Basedow.

- Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện một số kiểm tra lâm sàng để đánh giá chức năng giáp của bệnh nhân. Điều này bao gồm kiểm tra mức độ tăng hormone giáp trong máu bằng cách đo huyết thanh hormone tiền giáp (T4), hormone kích thích tuyến giáp (TSH) và kháng thể hormone kích thích tuyến giáp (TSI). Bệnh nhân bị Basedow thường có mức T4 cao và mức TSH thấp trong huyết thanh. 

- Siêu âm tuyến giáp: Siêu âm tuyến giáp được sử dụng để đánh giá kích thước và hình dạng của tuyến giáp. Trong bệnh Basedow, tuyến giáp thường to hơn bình thường và có thể có các khối u hoặc mô lỏng.

- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm chức năng tuyến giáp để đánh giá khả năng sản xuất hormone giáp. Điều này bao gồm xét nghiệm tỷ lệ thuỷ tinh T3 (FT3) và tỷ lệ thuỷ tinh T4 (FT4). Bệnh nhân bị Basedow thường có mức FT3 và FT4 cao hơn bình thường.

- Các xét nghiệm khác: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm khác như xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm chức năng thận và xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự.

- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT hoặc MRI để đánh giá tình trạng tuyến giáp và loại trừ các khối u hoặc vấn đề khác. 

- Khám mắt: Với những người có dấu hiệu về mắt liên quan đến bệnh Basedow, bác sĩ mắt sẽ tiến hành một loạt các kiểm tra để đánh giá tình trạng mắt, bao gồm việc kiểm tra thị lực, xem xét vị trí mắt và đo các chỉ số liên quan đến mắt.

Chẩn đoán chính xác bệnh Basedow là quan trọng để xác định phương pháp điều trị thích hợp. Việc thực hiện các biện pháp chuẩn đoán kỹ lưỡng và tìm hiểu về tiểu sử bệnh của bệnh nhân là cần thiết để đưa ra quyết định chẩn đoán chính xác. Do đó, việc tìm kiếm sự tư vấn và hướng dẫn từ các chuyên gia y tế là quan trọng trong việc quản lý bệnh Basedow.

Các biện pháp điều trị bệnh basedow

Điều trị bệnh Basedow tập trung vào việc kiểm soát quá trình tăng hoạt động của tuyến giáp và giảm triệu chứng liên quan. Dưới đây là một số biện pháp điều trị thường được sử dụng cho bệnh Basedow:

 

điều trị bệnh basedow

Điều trị bệnh basedow

Phương pháp điều trị nội khoa

Đây là phương pháp được ưu tiên hàng đầu cho bệnh nhân bị bệnh Basedow khi: 

  • Bệnh vừa mới được phát hiện.
  • Kích thước tuyến giáp vừa phải, không có nhân Basedow.
  • Chưa có biến chứng và bệnh nhân có khả năng tuân thủ điều trị lâu dài và theo dõi bệnh.
  • Có ba loại thuốc kháng giáp chủ yếu được sử dụng, bao gồm Methimazole, carbimazole và PTU. Tuy nhiên, PTU không được khuyến nghị sử dụng trong giai đoạn điều trị ban đầu cho bệnh nhân bị bệnh Basedow.
  • Tỷ lệ điều trị thành công hoàn toàn với phương pháp này là khoảng 60-70% sau 12-18 tháng điều trị.

Phương pháp điều trị bằng xạ trị

  • Phương pháp được lựa chọn là xạ trị Iod 131 với mục tiêu thu nhỏ bướu tuyến giáp và đưa chức năng tuyến giáp về mức bình thường.
  • Phương pháp này không được áp dụng cho trẻ em và phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, vì nó có thể gây suy giáp ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, nếu bệnh nhân có nhiễm độc nặng, bướu quá lớn gây chèn ép dẫn đến khó thở hoặc nuốt nghẹn, thì phẫu thuật sẽ là phương pháp được ưu tiên hơn.

Phương pháp điều trị ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa, Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi: 

  • Bệnh nhân đã được điều trị bằng thuốc ít nhất 4-6 tháng mà không duy trì được chức năng tuyến giáp bình thường khi ngưng thuốc.
  • Kích thước bướu giáp lớn gây mất thẩm mỹ hoặc có biến chứng gây khó thở.
  • Phương pháp này bao gồm việc loại bỏ gần toàn bộ tuyến giáp, chỉ để lại một phần nhỏ từ 3 - 6 gram để duy trì chức năng tạo hormon bình thường.
  • Một số biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật, bao gồm khàn tiếng, hạ canxi trong máu, nhiễm trùng vết mổ... Tuy nhiên, nhờ tiến bộ y học hiện đại, tỷ lệ biến chứng chỉ xảy ra khoảng 1%.

Cách phòng ngừa bệnh Basedow 

 

kiểm tra sức khoẻ để phòng tránh bệnh basedow

Để phòng ngừa bệnh basedow bạn nên kiểm tra sức khoẻ thường xuyên

 

Dưới đây là một số cách phòng ngừa bệnh Basedow mà bạn có thể áp dụng:

- Thực hiện kiểm tra định kỳ: Điều quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh Basedow là phát hiện sớm bệnh để điều trị kịp thời. Hãy đảm bảo thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và thăm bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra tình trạng giáp.

- Duy trì một lối sống lành mạnh: Một lối sống lành mạnh có thể giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh Basedow. Hãy duy trì một chế độ ăn uống cân đối, bao gồm nhiều rau, hoa quả và thực phẩm giàu chất xơ. Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích như cafein và thuốc lá. Đồng thời, hãy duy trì một lịch trình vận động thể chất đều đặn để duy trì cân nặng và sức khỏe tốt.

- Tránh căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh Basedow. Hãy học cách quản lý căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như yoga, thiền định, và hưởng thụ các hoạt động giải trí yêu thích như đọc sách, nghe nhạc, hoặc hẹn hò với bạn bè và gia đình.

- Tránh tiếp xúc với chất cực kỳ mạnh: Các chất gây tổn thương cho giáp như iốt đồng vị hay thuốc trị ung thư có thể làm gia tăng nguy cơ bị bệnh Basedow. Hãy thảo luận với bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn của họ khi được chỉ định sử dụng những chất này. 

- Điều chỉnh môi trường làm việc: Nếu bạn làm việc trong một môi trường có nhiều tác động tiềm năng đến sức khỏe của giáp, hãy cố gắng điều chỉnh môi trường làm việc để giảm tiếp xúc với các tác nhân gây hại. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ, hạn chế tiếp xúc với chất độc, và đảm bảo vệ sinh môi trường làm việc tốt. 

- Tuân thủ hướng dẫn điều trị: Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh Basedow hoặc có nguy cơ cao, quan trọng nhất là tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ. Điều trị bệnh Basedow thường liên quan đến sử dụng thuốc giảm tổn thương giáp, điều trị bằng iốt, hoặc phẫu thuật giảm kích thước giáp. Hãy tuân thủ theo lịch hẹn và uống đúng liều thuốc theo chỉ định để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Nhớ rằng, các biện pháp trên chỉ là các biện pháp phòng ngừa và không đảm bảo hoàn toàn ngăn chặn bệnh Basedow. Để biết thêm thông tin và tư vấn chi tiết, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

 

Tóm lại, bệnh Basedow là một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp, gây ra sự tăng sản hormon giáp và có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau. Việc chẩn đoán và điều trị bệnh Basedow thường được thực hiện bởi các chuyên gia tuyến giáp hoặc bác sĩ nội tiết. Với sự chăm sóc và điều trị thích hợp, hầu hết người bị bệnh này có thể sống một cuộc sống khá bình thường và kiểm soát được triệu chứng của mình.

 

>> Xem thêm: Lao kháng thuốc là gì? Phương pháp điều trị bệnh lao kháng thuốc

 

0like
0 Bình luận
202 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>