Bệnh về mắt

04/01/2025

Cận thị là gì? Từ chẩn đoán đến các biện pháp điều trị hiệu quả

Cận thị là một tật khúc xạ thường gặp nhất hiện nay, nhất là ở các quốc gia phát triển. Tình trạng này ảnh hưởng đến khả năng nhìn xa của mắt, khiến các vật ở xa trở nên mờ nhòa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu, cách chẩn đoán và phòng ngừa cận thị.

 

cận thị là gì

Cận thị là gì? Từ chẩn đoán đến các biện pháp điều trị hiệu quả

1. Cận thị là gì? Phân loại cận thị

Cận thị là gì? 

Cận thị là một tật khúc xạ của mắt, trong đó ánh sáng từ các vật thể xa không hội tụ chính xác trên võng mạc mà hội tụ trước võng mạc, khiến người bị cận thị nhìn rõ các vật ở gần nhưng mờ khi nhìn xa. 

Cận thị đặc biệt thường gặp ở lứa tuổi học đường và thanh thiếu niên, nhất là trong độ tuổi từ 8 – 12. Đây là giai đoạn mắt đang phát triển, kết hợp với việc học tập, đọc sách và sử dụng các thiết bị điện tử với cường độ cao, dẫn đến nguy cơ gia tăng độ cận. Ở tuổi thiếu niên, khi cơ thể phát triển nhanh chóng, trục nhãn cầu có thể dài ra, làm tình trạng cận thị trở nên nặng hơn.

Tuy nhiên, đến khoảng 20 tuổi, khi sự phát triển cơ thể dần ổn định, độ cận thường ít thay đổi. Mặc dù vậy, thói quen sinh hoạt không lành mạnh như sử dụng thiết bị điện tử quá lâu hoặc làm việc trong điều kiện ánh sáng không phù hợp vẫn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt, gây tăng độ cận ở một số người trưởng thành.

Ngoài ra, việc phát hiện và kiểm soát cận thị sớm thông qua thăm khám định kỳ, sử dụng kính điều chỉnh phù hợp, và áp dụng các biện pháp chăm sóc mắt đúng cách là rất quan trọng để hạn chế những biến chứng lâu dài như thoái hóa võng mạc hay bong võng mạc ở người bị cận thị nặng. 

Phân loại cận thị

 

Phân loại cận thị ở mắt

Phân loại cận thị ở mắt

Căn cứ vào mức độ và nguyên nhân, cận thị có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các phân loại chính của cận thị:

- Cận thị đơn thuần (simple myopia): Đây là loại cận thị phổ biến nhất, thường có độ cận dưới 6 Điốp và có thể đi kèm với các loại tật khúc xạ khác như loạn thị. Cận thị đơn thuần thường bắt đầu ở độ tuổi từ 6 đến 18, chiếm hơn 70% các trường hợp cận thị. Nguyên nhân chính của cận thị đơn thuần là do thói quen sinh hoạt, đặc biệt là việc phải nhìn gần quá lâu, khiến thủy tinh thể phồng lên và thị lực bị giảm. Một phần nhỏ nguyên nhân cũng có thể do di truyền. Loại cận thị này thường phát triển qua nhiều năm và ngừng lại ở một mức độ nhất định, không có xu hướng tiến triển liên tục. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chế độ dinh dưỡng, thời gian sử dụng thiết bị điện tử và thiếu hoạt động ngoài trời có thể là yếu tố ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và tiến triển của cận thị đơn thuần.

- Cận thị thứ phát (induced myopia hay acquired myopia): Loại cận thị này phát triển do các yếu tố bên ngoài tác động lên mắt. Các nguyên nhân bao gồm:

  • Sơ hóa thủy tinh thể (nuclear sclerosis): Quá trình lão hóa tự nhiên của thủy tinh thể gây ra sự thay đổi hình dạng, ảnh hưởng đến khả năng điều tiết của mắt.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc kê đơn: Một số loại thuốc, đặc biệt là corticosteroids và thuốc an thần, có thể gây ảnh hưởng đến khả năng điều tiết của mắt, làm tăng độ cận.
  • Đường huyết tăng cao (do tiểu đường): Tiểu đường có thể gây ra sự thay đổi trong cấu trúc và chức năng của mắt, dẫn đến sự phát triển của cận thị thứ phát.
  • Các yếu tố khác: Một số bệnh lý như viêm màng bồ đào, dị tật cấu trúc mắt hoặc chấn thương mắt có thể là nguyên nhân dẫn đến cận thị thứ phát.

- Cận thị ban đêm (nocturnal myopia): Cận thị ban đêm xảy ra khi mắt trở nên mờ hoặc giảm khả năng nhìn vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Vào ban ngày, mắt vẫn nhìn rõ bình thường. Khi có tình trạng này, đồng tử mở rộng để thu nhận thêm ánh sáng, nhưng điều này lại gây ra sự méo mó trong hình ảnh tiếp cận mắt, khiến thị lực bị suy giảm. Cận thị ban đêm có thể tạm thời và phụ thuộc vào điều kiện ánh sáng.

- Cận thị giả (pseudomyopia): Đây là tình trạng tạm thời khi cơ thể mi trong mắt co cứng, gây khó khăn trong việc điều tiết và khiến mắt nhìn mờ. Cận thị giả không phải là cận thị thực sự, mà là một hiện tượng do tình trạng mỏi mắt hoặc căng thẳng thị giác kéo dài. Khi cơ thể mi thư giãn, thị lực sẽ trở lại bình thường. Tình trạng này thường gặp ở những người làm việc lâu với các thiết bị điện tử mà không nghỉ ngơi hợp lý.

- Cận thị thoái hóa (degenerative myopia hay pathological myopia): Đây là loại cận thị nặng, thường có độ cận vượt quá 6 Điốp và đi kèm với sự thoái hóa của phần sau nhãn cầu. Trục nhãn cầu dài ra nhanh hơn bình thường, làm tăng độ cận không ngừng và gây giảm thị lực nghiêm trọng. Loại cận thị này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như thoái hóa võng mạc, hoàng điểm, bong võng mạc có vết rách, lác mắt, và tăng nhãn áp (glaucoma). Cận thị thoái hóa có thể ảnh hưởng đến thị lực của bệnh nhân ngay cả khi họ còn rất trẻ và không dừng lại khi trưởng thành. Đặc biệt, cận thị thoái hóa là loại cận thị nguy hiểm, đòi hỏi phải có sự theo dõi và điều trị kịp thời. Bệnh nhân nên đi khám và làm giãn đồng tử để soi đáy mắt ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ.

Các loại cận thị này có những đặc điểm và mức độ nguy hiểm khác nhau, vì vậy việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ thị lực lâu dài.

2. Nguyên nhân gây ra bệnh cận thị

 

Cận thị do tiếp xúc nhiều với thiết bị màn hình máy tính, điện thoại

Cận thị do tiếp xúc nhiều với thiết bị màn hình máy tính, điện thoại

Bệnh cận thị ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại, đặc biệt ở lứa tuổi học sinh và người trẻ. Nguyên nhân gây bệnh cận thị rất đa dạng, có thể do yếu tố di truyền, môi trường sống, thói quen sinh hoạt, và cả các bệnh lý nền. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra bệnh cận thị

- Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển cận thị. Nếu trong gia đình có người mắc cận thị, đặc biệt là cha mẹ, thì khả năng con cái bị cận thị cũng cao hơn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự di truyền có thể ảnh hưởng đến độ dài của nhãn cầu, kích thước và hình dạng của mắt, từ đó gây ra tật cận thị. Tuy nhiên, di truyền chỉ là một trong nhiều yếu tố, và môi trường sống có thể làm tăng nguy cơ phát triển cận thị.

- Thói quen sinh hoạt không hợp lý: Môi trường sống và thói quen sinh hoạt không khoa học là nguyên nhân lớn dẫn đến sự gia tăng cận thị, đặc biệt trong những năm gần đây. Các yếu tố sau đây có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều: Việc tiếp xúc lâu dài với các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, TV, làm mắt phải điều tiết liên tục để nhìn gần. Điều này gây áp lực lên cơ thể mi, khiến thủy tinh thể phải điều tiết để nhìn rõ, từ đó dễ dẫn đến cận thị.
  • Thiếu hoạt động ngoài trời: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng thiếu ánh sáng tự nhiên và ít tham gia các hoạt động ngoài trời làm tăng nguy cơ phát triển cận thị. Ánh sáng tự nhiên giúp mắt điều tiết và phát triển bình thường, trong khi việc ở trong môi trường thiếu sáng hoặc nhìn gần trong thời gian dài có thể làm tăng độ cận.
  • Đọc sách, học bài trong điều kiện ánh sáng yếu: Việc đọc sách, làm việc trong điều kiện ánh sáng không đủ sẽ tạo ra áp lực lớn lên mắt, khiến mắt dễ mỏi và nhanh chóng dẫn đến tình trạng cận thị.

- Yếu tố cấu trúc mắt: Một trong những nguyên nhân gây cận thị là do cấu trúc của mắt không hoàn hảo, đặc biệt là khi nhãn cầu quá dài hoặc thấu kính mắt quá cong, khiến hình ảnh từ vật ở xa không được hội tụ chính xác trên võng mạc mà hội tụ trước võng mạc. Điều này khiến mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa. 

- Lão hóa và các bệnh lý mắt: Theo độ tuổi, mắt có thể dần mất khả năng điều tiết tốt như khi còn trẻ. Quá trình lão hóa của thủy tinh thể có thể dẫn đến tình trạng cận thị. Các bệnh lý như đái tháo đường, thoái hóa võng mạc, hay tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến các cấu trúc trong mắt, từ đó gây ra các thay đổi trong khả năng điều tiết và dẫn đến cận thị. Các yếu tố này cũng có thể gây cận thị thứ phát, làm tình trạng cận thị trở nên nặng hơn.

- Chấn thương mắt: Các chấn thương hoặc bệnh lý tác động lên mắt có thể làm thay đổi hình dạng và chức năng của nhãn cầu. Các chấn thương gây ra sự biến dạng trong cấu trúc mắt có thể dẫn đến việc mắt không còn khả năng điều tiết chính xác, gây ra tình trạng cận thị. Các bệnh lý như viêm màng bồ đào hay bệnh lý nội tiết cũng có thể gây ra cận thị thứ phát.

- Sự thay đổi trong chế độ ăn uống: Một chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin và khoáng chất thiết yếu, đặc biệt là vitamin A, C, D, E, và các khoáng chất như kẽm, có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe mắt. Các chất dinh dưỡng này giúp duy trì sức khỏe của các mô mắt, bảo vệ võng mạc và các cấu trúc mắt khỏi sự tổn thương. Chế độ ăn uống thiếu các chất này có thể là một trong những nguyên nhân gián tiếp dẫn đến cận thị.

Việc phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như điều chỉnh thói quen sinh hoạt, bảo vệ mắt và đi khám mắt định kỳ là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe mắt lâu dài.

3. Dấu hiệu cận thị ở mắt

 

dấu hiệu của bệnh cận thị

Nheo mắt khi nhìn xa, hay dụi mắt là dấu hiệu của cận thị

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong việc quan sát các vật ở xa. Những dấu hiệu và triệu chứng điển hình của bệnh cận thị bao gồm:

  • Nhìn mờ khi quan sát vật thể ở xa;
  • Thường xuyên nheo mắt để cố gắng nhìn rõ hơn;
  • Nhức đầu hoặc mỏi mắt, đặc biệt sau khi nhìn xa lâu;
  • Khó nhìn thấy rõ trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc vào ban đêm (quáng gà).

Bệnh cận thị thường được phát hiện ở lứa tuổi học sinh, gọi là cận thị học đường, hoặc cũng có thể xuất hiện ngay từ khi trẻ sinh ra (cận thị bẩm sinh). Các dấu hiệu nhận biết sớm cận thị ở trẻ em gồm:

  • Khi xem tivi: Trẻ thường phải tiến lại gần màn hình để xem rõ hơn;
  • Khi đọc sách: Trẻ hay cúi sát vào sách, dễ bị nhảy dòng hoặc phải dùng ngón tay để dò theo chữ khi đọc;
  • Ở lớp học: Trẻ phải ngồi bàn đầu mới nhìn rõ bảng hoặc thường xuyên phải hỏi bạn về nội dung trên bảng;
  • Khi viết bài: Trẻ thường viết sai, thiếu chữ hoặc không theo kịp bài giảng;
  • Hành vi quan sát: Hay nghiêng đầu, nheo mắt hoặc dụi mắt khi nhìn xa;
  • Biểu hiện khác: Trẻ thường xuyên kêu mỏi mắt, nhức đầu, hoặc mắt bị chảy nước; sợ ánh sáng mạnh hoặc khó chịu với ánh sáng chói; không thích các hoạt động yêu cầu phải nhìn xa, như chơi thể thao ngoài trời hoặc quan sát thiên nhiên.

Nếu các dấu hiệu trên xuất hiện ở trẻ, phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở chuyên khoa mắt để được kiểm tra và điều trị kịp thời, nhằm tránh những hậu quả nghiêm trọng đến thị lực.

4. Chẩn đoán cận thị ở mắt 

Việc chẩn đoán cận thị ở mắt đòi hỏi sự kết hợp giữa quan sát triệu chứng, kiểm tra thị lực và các phương pháp đo đạc chuyên môn tại cơ sở y tế.

 

Phương pháp chẩn đoán cận thị ở mắt

Phương pháp chẩn đoán cận thị ở mắt

Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính:

+) Khám thị lực (Visual Acuity Test): Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để chẩn đoán cận thị. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu đọc các chữ cái hoặc ký hiệu trên bảng thị lực từ một khoảng cách nhất định. Kết quả cho thấy mức độ rõ nét của thị lực và giúp bác sĩ xác định khả năng nhìn xa của bệnh nhân.

+) Đo khúc xạ bằng máy (Refractometry): Máy đo khúc xạ tự động (autorefractor) là thiết bị chuyên dụng giúp đánh giá mức độ tật khúc xạ của mắt, bao gồm cận thị. Quá trình đo rất nhanh chóng, không xâm lấn và thường được sử dụng để hỗ trợ việc kê đơn kính điều chỉnh thị lực. 

+) Soi bóng đồng tử (Retinoscopy): Phương pháp này thường được sử dụng cho trẻ nhỏ hoặc những người khó hợp tác trong các bài kiểm tra khác. Bác sĩ sẽ chiếu ánh sáng vào mắt và quan sát phản xạ của ánh sáng qua đồng tử để xác định mức độ tật khúc xạ.

+) Kiểm tra điều chỉnh kính (Subjective Refraction Test): Sau khi có kết quả từ máy đo khúc xạ, bác sĩ sẽ tiến hành điều chỉnh kính bằng cách thử các thấu kính khác nhau để xác định độ cận chính xác, sao cho bệnh nhân cảm thấy thoải mái và nhìn rõ nhất.

+) Đo chiều dài trục nhãn cầu (Axial Length Measurement): Đây là phương pháp tiên tiến giúp đo chính xác chiều dài của nhãn cầu bằng thiết bị siêu âm hoặc công nghệ quang học. Cận thị thường đi kèm với sự gia tăng chiều dài trục nhãn cầu.

+) Chụp ảnh đáy mắt (Fundus Photography): Trong một số trường hợp cận thị nặng, bác sĩ sẽ sử dụng máy chụp đáy mắt để kiểm tra các biến chứng liên quan, như thoái hóa võng mạc, rách võng mạc hoặc xuất huyết mắt.

+) Kiểm tra độ cong giác mạc (Keratometry): Phương pháp này đo độ cong bề mặt giác mạc để đánh giá xem giác mạc có bất thường không, vì các yếu tố này cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ tật khúc xạ.

+) Đánh giá khả năng điều tiết của mắt: Khả năng điều tiết của mắt được kiểm tra thông qua các bài test đánh giá cận thị giả (do điều tiết quá mức) hoặc cận thị thật. Điều này rất quan trọng trong việc xác định phương pháp điều trị phù hợp.

Chẩn đoán cận thị kịp thời và chính xác là bước đầu tiên trong việc cải thiện thị lực và ngăn ngừa các biến chứng. Việc thăm khám định kỳ tại các cơ sở chuyên khoa mắt giúp bảo vệ sức khỏe thị giác lâu dài. 

5. Phương pháp điều trị cận thị ở mắt

 

Đeo kính được xem là phương pháp điều trị cận thị ở mắt phổ biến nhất

Đeo kính được xem là phương pháp điều trị cận thị ở mắt phổ biến nhất

Điều trị cận thị nhằm mục đích cải thiện thị lực, tập trung ánh sáng đúng vị trí trên võng mạc và làm chậm sự tiến triển của tật khúc xạ này. Các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng kính, kính áp tròng, phẫu thuật khúc xạ và các liệu pháp khác. Đồng thời, việc quản lý cận thị cần theo dõi thường xuyên để phát hiện các biến chứng như tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể hoặc bong võng mạc.

Điều trị bằng kính

- Kính mắt:

  • Là phương pháp đơn giản và an toàn nhất để cải thiện thị lực.
  • Tròng kính được thiết kế để điều chỉnh tật khúc xạ như cận thị, loạn thị hoặc viễn thị, mang lại khả năng nhìn rõ hơn.
  • Kính mắt phù hợp với mọi lứa tuổi và ít yêu cầu về bảo quản.

- Kính áp tròng:

  • Là những đĩa nhựa nhỏ đặt trực tiếp trên giác mạc, có khả năng điều chỉnh chính xác các tật khúc xạ.
  • Có nhiều loại kính áp tròng như kính mềm, kính cứng, kính dùng một lần, hoặc kính dùng lâu dài.
  • Việc sử dụng kính áp tròng đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn vệ sinh và bảo quản để tránh nguy cơ nhiễm trùng mắt. 

Phẫu thuật khúc xạ

Phẫu thuật khúc xạ được thực hiện để giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kính. Các phương pháp phổ biến bao gồm: 

  • LASIK: Bác sĩ tạo một vạt giác mạc và sử dụng tia laser để loại bỏ một phần mô giác mạc, làm phẳng hình dạng vòm. Phục hồi nhanh chóng và ít gây khó chịu.
  • LASEK: Chỉ tạo một vạt siêu mỏng ở lớp biểu mô giác mạc, sau đó sử dụng tia laser để điều chỉnh độ cong giác mạc. Phương pháp này phù hợp với những người có giác mạc mỏng.
  • PRK: Loại bỏ hoàn toàn lớp biểu mô trước khi sử dụng tia laser định hình lại giác mạc. Biểu mô sẽ phát triển lại tự nhiên trong vài ngày sau phẫu thuật.
  • SMILE: Sử dụng tia laser để cắt và loại bỏ một mảnh giác mạc nhỏ qua vết rạch nhỏ, không cần tạo vạt giác mạc. Phẫu thuật chỉ được thực hiện khi độ cận thị đã ổn định, và bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích cũng như rủi ro trước khi tiến hành.

Các phương pháp làm chậm tiến triển của cận thị

Một số phương pháp có thể giúp làm chậm hoặc ngừng sự tiến triển của cận thị, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên: 

  • Atropin nhỏ mắt: Thuốc nhỏ mắt atropine liều thấp có thể làm chậm tốc độ tăng độ cận thị. Phương pháp này thường kết hợp với các liệu pháp khác để đạt hiệu quả tối ưu. 
  • Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Nghiên cứu cho thấy trẻ em dành nhiều thời gian ngoài trời có nguy cơ mắc cận thị thấp hơn. Ánh sáng tự nhiên và các hoạt động ngoài trời hỗ trợ phát triển mắt khỏe mạnh.
  • Kính áp tròng tiêu điểm kép: Là loại kính áp tròng đặc biệt giúp giảm áp lực lên võng mạc, từ đó làm chậm tiến trình cận thị.
  • Chỉnh hình giác mạc (Ortho-K): Kính áp tròng cứng được đeo vào ban đêm để tạm thời định hình lại giác mạc. Bệnh nhân không cần đeo kính vào ban ngày, và liệu pháp này đã được chứng minh làm giảm sự tiến triển của cận thị.

Điều trị cận thị không chỉ dừng lại ở việc cải thiện thị lực mà còn bao gồm quản lý toàn diện để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe mắt và lối sống của mỗi người.

6. Những biến chứng ở mắt cận thị

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn gây ra nhiều biến chứng, từ mức độ nhẹ đến nghiêm trọng, tác động đến sức khỏe mắt và chất lượng cuộc sống.

 

Những biến chứng của cận thị ở mắt

Những biến chứng của cận thị ở mắt

Dưới đây là các biến chứng phổ biến của cận thị:

Giảm chất lượng cuộc sống: Cận thị làm giảm khả năng thực hiện các công việc hàng ngày như lái xe, đọc sách hoặc tham gia các hoạt động thể thao. Ở trẻ em, cận thị có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và sự phát triển toàn diện.

Mỏi mắt và đau đầu: Cận thị không được điều chỉnh gây mỏi mắt do mắt phải làm việc quá sức để nhìn rõ. Triệu chứng kèm theo có thể bao gồm đau đầu dai dẳng, khó tập trung khi làm việc hoặc học tập trong thời gian dài.

Nguy cơ gây tai nạn: Người bị cận thị không được điều chỉnh thị lực có nguy cơ cao gặp tai nạn, đặc biệt khi lái xe hoặc vận hành máy móc nặng, do không nhìn rõ các vật thể ở xa.

- Bong võng mạc:

  • Cận thị nặng làm tăng nguy cơ bong võng mạc, khi lớp mô phía sau mắt (võng mạc) bị tách khỏi thành mắt.
  • Dấu hiệu cảnh báo bong võng mạc bao gồm: nhìn thấy chớp sáng, hiện tượng "ruồi bay" hoặc mất một phần thị trường.
  • Bong võng mạc là tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.

- Tăng nhãn áp:

  • Cận thị làm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp, một bệnh lý gây tổn thương thần kinh thị giác do áp lực trong mắt tăng cao.
  • Nếu không được điều trị sớm, tăng nhãn áp có thể gây mất thị lực không hồi phục.

- Đục thủy tinh thể:

  • Cận thị làm tăng nguy cơ bị đục thủy tinh thể, tình trạng thủy tinh thể trở nên mờ đục, gây suy giảm thị lực và làm mọi thứ trông nhạt màu, mờ nhòe.
  • Phẫu thuật thay thủy tinh thể là phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng này.

- Thoái hóa hoàng điểm do cận thị: Cận thị nặng có thể dẫn đến thoái hóa hoàng điểm, gây tổn thương vùng trung tâm võng mạc (hoàng điểm) và làm giảm thị lực trung tâm, khiến người bệnh khó đọc, lái xe hoặc nhận diện khuôn mặt.

- Bệnh lý mạch máu võng mạc: Cận thị có thể gây hiện tượng tân mạch võng mạc, khi các mạch máu mới phát triển bất thường trên võng mạc, dễ dẫn đến xuất huyết và làm tổn hại thị lực.

- Biến chứng tâm lý: Trẻ em bị cận thị nặng có thể gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội hoặc cảm thấy tự ti vì phải đeo kính. Người lớn có thể gặp lo lắng về thị lực suy giảm theo thời gian hoặc các biến chứng tiềm ẩn.

Cận thị không chỉ là một tật khúc xạ đơn thuần mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt. Hiểu rõ các biến chứng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe mắt và chất lượng cuộc sống.

7. Phòng ngừa cận thị ở mắt như thế nào

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn có thể tiến triển nhanh nếu không được phòng ngừa và quản lý đúng cách.

 

Phòng ngừa cận thị

Phòng ngừa cận thị

Dưới đây là các bước hiệu quả giúp tăng cường sức khỏe mắt và phòng ngừa cận thị:

- Khám mắt định kỳ:

  • Thực hiện khám mắt ít nhất 1 lần/năm, đặc biệt ở trẻ em, người làm việc nhiều với máy tính, hoặc người có nguy cơ cao về cận thị.
  • Phát hiện sớm và điều chỉnh tật khúc xạ kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. 

- Bảo vệ mắt khỏi tác hại môi trường:

  • Chống tia UV: Đeo kính râm chất lượng cao có khả năng chống tia UV khi ra ngoài trời, đặc biệt trong điều kiện nắng gắt.
  • Kính bảo hộ: Sử dụng kính bảo vệ khi chơi thể thao, làm việc với hóa chất hoặc các công việc dễ gây tổn thương mắt. 

- Ánh sáng và tư thế làm việc hợp lý:

  • Đảm bảo ánh sáng đầy đủ và không quá chói khi đọc sách hoặc làm việc.
  • Giữ khoảng cách tối thiểu 30–40 cm giữa mắt và sách/vở hoặc màn hình máy tính.
  • Tránh đọc sách hoặc làm việc trong điều kiện thiếu sáng hoặc khi đang di chuyển.

- Nghỉ ngơi mắt đúng cách:

  • Quy tắc 20-20-20: Sau mỗi 20 phút làm việc gần (đọc sách, dùng máy tính), hãy nhìn vào một vật cách xa 6 mét trong 20 giây để giảm căng thẳng cho mắt.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử kéo dài, đặc biệt ở trẻ em.

- Chế độ ăn uống:

  • Ăn thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất tốt cho mắt, như:
  • Vitamin A: Có trong cà rốt, bí đỏ, gan động vật.
  • Vitamin C và E: Tìm thấy trong trái cây họ cam quýt, rau xanh, hạt hạnh nhân.
  • Omega-3: Có nhiều trong cá hồi, cá thu, quả óc chó.
  • Kẽm: Có trong hải sản, thịt bò, đậu xanh.

- Tập thể dục: Vận động thường xuyên giúp tăng cường lưu thông máu đến mắt và cải thiện sức khỏe tổng thể.

- Kiểm soát các bệnh lý nền: Kiểm soát huyết áp cao, tiểu đường và các bệnh lý khác có thể gây tổn hại đến mắt.

- Tránh hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ tổn thương mắt và các bệnh lý nghiêm trọng như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.

Tăng thời gian hoạt động ngoài trời Dành ít nhất 1–2 giờ mỗi ngày ngoài trời, đặc biệt ở trẻ em, để giảm nguy cơ mắc cận thị. Ánh sáng tự nhiên và hoạt động ngoài trời giúp mắt thư giãn và phát triển khỏe mạnh.

Phòng ngừa cận thị không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn đòi hỏi sự hỗ trợ từ gia đình, trường học và xã hội. Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, chăm sóc mắt đúng cách và thăm khám định kỳ sẽ giúp bảo vệ thị lực lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng nguy cơ các bệnh lý nghiêm trọng khác như thoái hóa vùng hoàng điểm hay bong vòng mạc. Việc hiểu rõ nguyên nhân và các phương pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ đôi mắt khỏi cảm giác mờ nhòa và những nguy hại lâu dài

*Chú ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.

 

>> Xem thêmHiểu rõ về bệnh đau mắt đỏ: Nguyên nhân, Triệu chứng và cách điều trị Hiệu Quả

 

0like
0 Bình luận
26 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>