Những di chứng đáng chú ý sau khi điều trị lao phổi: Biết trước để ngăn ngừa hiệu quả

Mặc dù điều trị lao phổi có thể thành công và mang lại lợi ích rất lớn cho người bệnh, nhưng cũng có thể gây ra một số di chứng. Dưới đây là bài viết về những di chứng sau khi điều trị lao phổi mà người bệnh có thể gặp phải:

 

những di chứng sau khi điều trị lao phổi

Những di chứng đáng chú ý sau khi điều trị lao phổi: Biết trước để ngăn ngừa hiệu quả

Những di chứng sau khi điều trị lao phổi?

Với sự tiến bộ trong việc chẩn đoán và điều trị, ngày nay nhiều người bị lao phổi có thể được chữa khỏi hoàn toàn hoặc giảm thiểu tác động của căn bệnh. Nhưng bệnh nhân vẫn có thể gặp phải một số di chứng sau khi hoàn thành quá trình điều trị. Các di chứng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân sau khi họ khỏi bệnh.

Tác dụng phụ của thuốc

Việc sử dụng thuốc kháng lao trong điều trị lao phổi có thể gây ra một số tác dụng phụ. Ví dụ, một số thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, hoặc gây ảnh hưởng đến chức năng gan. Người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc để giảm thiểu tác dụng phụ.

Ho ra máu

Ho ra máu có thể lượng ít, vừa hay nhiều. Ho ra máu rất nguy hiểm vì có thể gây tử vong nhanh chóng. Đây là một di chứng của bệnh lao phổi do điều trị muộn. 

Giãn phế quản

Dãn phế quản cũng là một biến chứng sau điều trị bệnh lao. Đây là một tình trạng khi các phế quản (ống dẫn khí từ phổi ra ngoài) bị giãn nở và trở nên lỏng lẻo, làm giảm khả năng hô hấp. Dãn phế quản có thể gây ra các triệu chứng như ho khan, khó thở, suy dinh dưỡng và suy giảm trọng lượng.

Nguyên nhân chính của dãn phế quản sau điều trị bệnh lao là do các biến chứng của bệnh lao ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của phế quản. Bệnh lao có thể gây viêm nhiễm và tổn thương các mô và cấu trúc xung quanh phế quản, gây ra sự biến dạng và giãn nở không bình thường của chúng.

U nấm phổi Aspergillus

Khi vi khuẩn lao tấn công mô phổi, chúng tạo ra những hoại tử bã đậu. Sau khi điều trị được kiểm soát, những hoại tử này có thể biến thành các hang lao. Những hang nhỏ có thể xơ hóa và biến mất, nhưng khi tổn thương phổi nặng, các hang lớn khó có thể xơ hóa và được lấp đầy. Khi hang lao tồn tại trong thời gian dài, có thể bị nấm Aspergillus fumigatus bám vào và sinh sôi, tạo thành u nấm phổi. Triệu chứng của u nấm phổi bao gồm ho ra máu, có thể là lượng nhiều và kéo dài. Khi tiến hành chụp X-quang hoặc CT-Scan ngực, cục nấm sẽ được nhìn thấy trong hang như một cái lục lạc.

Di chứng xơ phổi sau điều trị lao

Khi vùng mô phổi bị tổn thương do lao hồi phục, nó có thể trở thành thẹo và được gọi là hóa xơ. Nếu số lượng thẹo ít, nó không ảnh hưởng đến chức năng của phổi. Tuy nhiên, khi có quá nhiều thẹo, các phần của phổi bị xơ sẽ không thể tham gia vào quá trình trao đổi khí, và điều này dẫn đến suy hô hấp của bệnh nhân. Có nhiều trường hợp khi chụp phim phổi, ngẫu nhiên phát hiện tổn thương xơ là di chứng của bệnh lao trước đó đã tự lành. Tuy nhiên, không có điều trị đặc biệt cho di chứng này.

Tràn khí màng phổi

Các tổn thương dạng bóng khí gần màng phổi có thể bị vỡ, khiến không khí xâm nhập vào khoang màng phổi, được gọi là tràn khí màng phổi. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, có thể gây suy hô hấp nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Biến chứng này có thể xảy ra sau một hoạt động căng thẳng hoặc không có nguyên nhân cụ thể.

 

di chứng tràn khí màng phổi sau điều trị lao

 

Bệnh nhân có thể bất ngờ gặp đau ngực và khó thở, mức độ khó thở phụ thuộc vào tình trạng hô hấp trước đó của bệnh nhân. Nếu người đó đã trước đó trải qua suy hô hấp do di chứng từ các bệnh phổi khác, như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, tràn khí màng phổi có thể gây ra tình trạng suy hô hấp cấp nguy hiểm đe dọa tính mạng. Ở Việt Nam, sự kết hợp giữa bệnh phổi tắc nghẽn và bệnh lao là rất phổ biến và làm tăng nguy cơ cho tình trạng bệnh nhân. 

Điều trị tràn khí màng phổi được coi là một biện pháp cấp cứu, thường bằng cách đặt ống thông khí ra khỏi khoang màng phổi để phổi có thể trở lại trạng thái bình thường. Nếu không hiệu quả, có thể cần can thiệp phẫu thuật để phục hồi lỗ thủng và loại bỏ các bóng khí nguy cơ khác.

Suy hô hấp mãn tính

Nếu bệnh lao trở nặng và gây tổn thương phổi nghiêm trọng, di chứng sau khi chữa khỏi cũng sẽ rất nặng. Phổi bị xơ hóa nhiều, không thể tham gia vào quá trình trao đổi khí, dẫn đến tình trạng suy hô hấp của bệnh nhân. Đáng lưu ý, việc hút thuốc lá sẽ thúc đẩy tiến triển của bệnh nhanh chóng và làm tăng nguy cơ hậu quả tồi tệ hơn. 

Tổn thương đối với các cơ quan khác: Lao phổi nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả có thể lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Ví dụ, nếu bệnh lan sang não, có thể gây ra viêm màng não, tổn thương thần kinh hoặc gây ra các vấn đề về thị lực. Điều này có thể dẫn đến các di chứng sau khi điều trị, như liệt nửa người, giảm thị lực vĩnh viễn hoặc tổn thương cơ quan nội tạng khác.

Tình trạng tâm lý và xã hội

Bị lao phổi và điều trị kéo dài có thể gây ảnh hưởng đến tình trạng tâm lý và xã hội của người bệnh. Cảm giác lo lắng, căng thẳng, trầm cảm và cảm giác cô đơn là những tác động tâm lý phổ biến sau khi điều trị lao phổi. Hơn nữa, việc tiếp tục điều trị kéo dài và cách ly xã hội cũng có thể gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, gây khó khăn trong công việc, học tập và quan hệ xã hội.

>> Có thể bạn quan tâm: Có thể có con khi bị lao phổi? Sự tác động của thuốc điều trị lao đến khả năng sinh sản

Bệnh lao đã điều trị khỏi có thể tái phát lại không?

Sau khi điều trị khỏi lao phổi thì vẫn có thể tái phát lại, còn được gọi là lao tái phát, là hiện tượng xảy ra khi bệnh nhân từng bị nhiễm lao phổi và đã điều trị thành công, nhưng sau đó lại mắc phải bệnh này lần nữa.

Có nhiều nguyên nhân gây ra lao phổi tái phát, bao gồm việc sử dụng không đúng liều lượng thuốc hoặc ngừng sử dụng thuốc một cách tự ý, tiếp xúc thường xuyên với nguồn lây nhiễm (những người mắc bệnh lao), và hệ miễn dịch yếu kém.

Đối với những bệnh nhân đã được điều trị lao phổi, việc tăng cường sức đề kháng và tuân thủ chế độ dinh dưỡng là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn lao. Nếu không tuân thủ, vi khuẩn lao có thể tái phát dễ dàng. Việc điều trị bệnh này trở nên khó khăn hơn nhiều và khả năng chữa khỏi rất thấp nếu bệnh chuyển sang dạng kháng thuốc. Do đó, các bác sĩ luôn khuyến cáo bệnh nhân đã điều trị khỏi lao phổi nên tuân thủ chặt chẽ để tránh tái phát bệnh.

Nhiều người nhầm tưởng rằng lao tái phát là giai đoạn tiếp theo của lao phổi, nhưng thực tế đó là một quan niệm sai lầm. Lao tái phát chỉ xảy ra khi chúng ta không tăng cường thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh.

 

Điều quan trọng là nhận thức về những di chứng tiềm năng sau khi điều trị lao phổi để người bệnh và gia đình có thể chuẩn bị tâm lý và tìm cách giảm thiểu ảnh hưởng của chúng. Việc duy trì sự tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc, cùng với việc tham gia chế độ chăm sóc và theo dõi định kỳ từ bác sĩ, có thể giúp giảm nguy cơ di chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống sau khi điều trị lao phổi.

 

>> Xem thêm: Bệnh lao phổi có tiếp tục đi làm việc được không thưa Bác sĩ?

 

0like
0 Bình luận
336 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>