Bệnh truyền nhiễm
20/06/2023
Bệnh quai bị, còn được gọi là u quai, là một căn bệnh nhiễm trùng virus ảnh hưởng đến tuyến nước bọt (tuyến nước bọt tại hai bên tai), gây ra sự sưng to của tuyến và các triệu chứng khác nhau. Bệnh này thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn.
Bệnh Quai bị là gì? Hiểu rõ nguyên nhân và biểu hiện của căn bệnh đáng lo ngại này
Bệnh quai bị gây ra bởi một loại virus được gọi là virus quai bị (mumps virus). Đây là một loại virus thuộc họ Paramyxoviridae. Virus này lây lan qua tiếp xúc với nước bọt hoặc các giọt bắn từ hệ hô hấp của người bị nhiễm. Người nhiễm bệnh có thể lây truyền virus cho người khác thông qua việc ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc chia sẻ các vật dụng cá nhân như chén, ly, khăn tay. Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus, ví dụ như cửa tay, đồ chơi.
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus, được phát hiện thông qua sự sưng và đau tuyến nước bọt. Tuy nhiên, ngoài triệu chứng này, bệnh quai bị cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm tuyến sinh dục, viêm màng não, viêm tụy và nhiều biến chứng khác nếu không được điều trị kịp thời. Thường thì trẻ em là nhóm có nguy cơ cao bị mắc bệnh quai bị, trừ khi còn nhỏ hơn 1 tuổi vì họ thường còn có kháng thể bảo vệ từ mẹ.
Mặc dù bệnh quai bị có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng có một số đối tượng dễ mắc bệnh quai bị hơn.
- Trẻ em: Trẻ em là một nhóm đối tượng dễ mắc bệnh quai bị. Điều này có thể do hệ miễn dịch của trẻ còn đang phát triển và chưa được hoàn thiện, khiến chúng ít có khả năng chống lại virus. Trẻ em thường tiếp xúc chặt chẽ với nhau trong môi trường học tập hoặc chơi đùa, tạo điều kiện thuận lợi cho vi rút quai bị lây lan.
- Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi: Đối với thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, nhất là những người sống trong môi trường gần gũi như trường học, ký túc xá, quân đội hoặc các cộng đồng đông đúc, tỷ lệ mắc bệnh quai bị cũng khá cao. Việc tiếp xúc gần gũi với những người khác và chia sẻ vật dụng cá nhân có thể tạo điều kiện cho lây nhiễm virus.
- Người chưa được tiêm phòng hoặc chưa mắc bệnh trước đây: Những người chưa được tiêm phòng hoặc chưa mắc bệnh quai bị trong quá khứ cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Tiêm phòng quai bị là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả và giảm nguy cơ lây nhiễm virus cho những người chưa tiêm phòng hoặc chưa mắc bệnh trước đây.
- Những người tiếp xúc gần với người bị bệnh: Những người tiếp xúc gần với người bị bệnh quai bị, đặc biệt là trong gia đình, trường học, cơ quan làm việc hoặc cộng đồng, cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Vi rút quai bị có thể lây lan thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc qua nước bọt của người bị bệnh.
Đối với những đối tượng dễ mắc bệnh quai bị, việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, bao gồm rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bị bệnh và không chia sẻ vật dụng cá nhân, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, tiêm phòng quai bị là một biện pháp quan trọng để bảo vệ bản thân và ngăn ngừa lây nhiễm virus cho người khác.
Nguyên nhân chính gây bệnh quai bị liên quan đến sự lây lan của virus virus quai bị (mumps virus) từ người này sang người khác.
- Lây nhiễm qua tiếp xúc với nước bọt: Virus quai bị lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với nước bọt hoặc các giọt bắn từ hệ hô hấp của người bị nhiễm. Việc tiếp xúc với nước bọt của người bị bệnh, chẳng hạn như khi chia sẻ chén, ly, khăn tay, có thể dẫn đến lây nhiễm virus.
- Truyền qua đường hô hấp: Virus quai bị cũng có thể lây truyền qua đường hô hấp, thông qua các giọt nước bọt được phát ra khi người bị bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Những giọt nước bọt chứa virus này có thể tiếp xúc với mũi, miệng hoặc mắt của người khác, gây nhiễm trùng.
- Tiếp xúc với các vật dụng nhiễm virus: Ngoài việc truyền qua tiếp xúc với nước bọt và đường hô hấp, virus quai bị cũng có thể lây truyền thông qua tiếp xúc với các bề mặt nhiễm virus. Nếu một người có virus quai bị trên tay tiếp xúc với các vật dụng như cửa tay, đồ chơi hoặc bề mặt khác, virus có thể tồn tại trên đó và truyền sang người khác khi họ tiếp xúc với các vật dụng này.
Nguyên nhân chính gây bệnh quai bị là do vi rút quai bị lây nhiễm từ người này sang người khác qua các con đường tiếp xúc và truyền nhiễm trên. Việc giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên và hạn chế tiếp xúc với người bị bệnh có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus quai bị.
Bệnh này thường ảnh hưởng đến tuyến nước bọt, gây ra sự sưng và đau nhức.
- Sưng và đau nhức tuyến nước bọt: Triệu chứng chính của bệnh quai bị là sự sưng to và đau nhức tuyến nước bọt ở hai bên tai. Sự sưng có thể là đơn bên hoặc kép bên, và khiến gương mặt trở nên phệt lệ. Tuyến nước bọt sưng to và cảm giác đau nhức khi chạm vào, nhai, nuốt thức ăn hoặc vận động miệng.
- Sự khó chịu và đau khi nhai và nuốt thức ăn: Bệnh quai bị có thể gây ra sự khó chịu và đau khi nhai và nuốt thức ăn. Đau nhức tuyến nước bọt có thể làm cho việc nhai và nuốt thức ăn trở nên khó khăn và không thoải mái.
- Triệu chứng toàn thân: Ngoài triệu chứng tại tuyến nước bọt, người bị bệnh quai bị cũng có thể có các triệu chứng toàn thân khác. Các triệu chứng này có thể bao gồm sốt, mệt mỏi, đau đầu, và cảm giác không khỏe. Một số người cũng có thể trải qua mất cảm giác vị giác và khó nghe.
- Biến chứng hiếm gặp: Mặc dù hiếm, nhưng bệnh quai bị cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng này có thể bao gồm viêm tuyến sinh dục, viêm màng não, viêm tụy, viêm khớp và ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Tuy nhiên, biến chứng này thường xảy ra trong một số trường hợp đặc biệt và không phổ biến.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng trên hoặc nghi ngờ mình mắc bệnh quai bị, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm. Điều quan trọng là đảm bảo bạn nghỉ ngơi, uống đủ nước và chăm sóc tốt cho bản thân để giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Để chẩn đoán bệnh quai bị, các bác sĩ thường sử dụng một số phương pháp khác nhau để đánh giá triệu chứng và xác định nguyên nhân gây bệnh.
Phương pháp khám lâm sàng chẩn đoán bệnh quai bị
- Triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ lắng nghe kỹ về triệu chứng mà bệnh nhân trải qua, như sưng và đau nhức tuyến nước bọt, khó chịu khi nhai và nuốt thức ăn, và các triệu chứng toàn thân khác. Triệu chứng lâm sàng cung cấp thông tin quan trọng để đưa ra sự nghi ngờ ban đầu về bệnh quai bị.
- Kiểm tra vùng tuyến nước bọt: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng tuyến nước bọt bằng cách kiểm tra và xem xét các dấu hiệu sưng và đau nhức. Tuyến nước bọt sưng to và nhạy cảm khi chạm vào, và việc kiểm tra kỹ lưỡng khu vực này có thể giúp xác định liệu sự sưng có phù hợp với triệu chứng của bệnh quai bị hay không.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để xác định sự có mặt của kháng thể chống lại virus quai bị. Sự hiện diện của kháng thể IgM cho thấy một nhiễm trùng mới gần đây, trong khi kháng thể IgG cho thấy một nhiễm trùng trước đó hoặc đã tiêm phòng quai bị. Xét nghiệm máu có thể giúp xác định mức độ nhiễm trùng và xác định chính xác bệnh quai bị.
- Xét nghiệm nước bọt: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thu thập mẫu nước bọt từ tuyến nước bọt sưng để xác định sự hiện diện của virus quai bị. Xét nghiệm nước bọt có thể được thực hiện để xác nhận chẩn đoán và đánh giá mức độ nhiễm trùng.
Ngoài ra, trong trường hợp biến chứng nghiêm trọng hoặc không rõ ràng, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm hỗ trợ khác như siêu âm tuyến nước bọt, xét nghiệm vi khuẩn hoặc xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang hoặc cộng hưởng từ (MRI).
Quá trình chẩn đoán bệnh quai bị yêu cầu sự kỹ lưỡng và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa. Vì vậy, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng liên quan đến bệnh quai bị, hãy tham khảo ý kiến và chỉ đạo của bác sĩ để đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách.
Tuy không có phương pháp điều trị đặc hiệu để loại bỏ hoàn toàn virus, nhưng điều trị bệnh quai bị tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Quản lý triệu chứng: Đau nhức và sưng tuyến nước bọt thường là triệu chứng chính của bệnh quai bị. Bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng thuốc giảm đau và thuốc chống viêm như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm triệu chứng này. Việc hạn chế vận động, chăm sóc, nghỉ ngơi và uống đủ nước cũng rất quan trọng để giảm mệt mỏi và hỗ trợ phục hồi.
- Chăm sóc vùng tuyến nước bọt: Chăm sóc đặc biệt và nhẹ nhàng vùng tuyến nước bọt là quan trọng để giảm sưng và đau. Bạn có thể sử dụng băng gạc ấm hoặc lạnh để giảm sưng và đau nhức. Tránh tiếp xúc mạnh mẽ với vùng bị sưng và hạn chế hoạt động miệng mạnh để tránh làm tăng triệu chứng.
- Điều trị biến chứng: Trong một số trường hợp, bệnh quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm tuyến sinh dục, viêm màng não hoặc viêm tụy. Việc điều trị biến chứng tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và có thể bao gồm sử dụng thuốc kháng vi-rút, thuốc chống viêm, chăm sóc hỗ trợ và quản lý triệu chứng.
- Tiêm phòng quai bị: Tiêm phòng quai bị là biện pháp phòng ngừa hiệu quả để ngăn ngừa bệnh. Việc tiêm phòng giúp tạo sự miễn dịch đối với virus quai bị và giảm nguy cơ nhiễm bệnh. Việc tiêm phòng quai bị thường được thực hiện trong giai đoạn trẻ em thông qua lịch tiêm phòng.
Ngoài các phương pháp điều trị trên, hãy nhớ tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, như rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bị bệnh và không chia sẻ vật dụng cá nhân, để giảm nguy cơ lây nhiễm và phòng ngừa sự lây lan của virus quai bị.
Tuy không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc bệnh quai bị, nhưng có một số biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe của bạn.
Tiêm phòng vaccin để phòng ngừa quai bị
- Tiêm phòng:
- Hạn chế tiếp xúc:
- Thực hiện vệ sinh tay:
- Giữ sức khỏe tốt:
Việc tuân thủ các biện pháp trên sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh quai bị và bảo vệ sức khỏe cá nhân cũng như cộng đồng.
Tuy rằng bệnh quai bị thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe, nhưng có một số tình huống có thể gây ra biến chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe của người mắc bệnh.
- Viêm tuyến sinh dục: Một trong những biến chứng phổ biến của bệnh quai bị là viêm tuyến sinh dục, đặc biệt là ở nam giới. Viêm tuyến sinh dục có thể gây đau và sưng ở tinh hoàn, gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Viêm màng não: Một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bệnh quai bị là viêm màng não. Nếu virus quai bị xâm nhập vào hệ thống thần kinh trung ương, nó có thể gây viêm màng não, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, cứng cổ, nôn mửa và sốt cao. Viêm màng não cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.
- Viêm tụy: Một số trường hợp bệnh quai bị có thể gây viêm tụy, dẫn đến triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và mất năng lực tiêu hóa.
- Biến chứng khác: Một số biến chứng hiếm gặp khác của bệnh quai bị bao gồm viêm khớp, viêm cơ tim và viêm nghĩa mạc.
Mặc dù có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, nhưng bệnh quai bị thường không gây nguy hiểm đến tính mạng và hầu như không gây ra hậu quả lâu dài đáng lo ngại. Đa số trường hợp tự điều trị và phục hồi hoàn toàn trong vòng vài tuần.
Thời gian để bệnh quai bị khỏi hoàn toàn có thể khác nhau đối với từng người, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và hệ miễn dịch của mỗi người. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bệnh quai bị thường tự giảm đi và khỏi trong vòng 1 đến 2 tuần.
Trong giai đoạn đầu của bệnh, khi triệu chứng mới bắt đầu phát triển, người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như sưng đau tuyến nước bọt ở tai, mệt mỏi, đau đầu và sốt. Sau đó, sự sưng đau tuyến nước bọt có thể lan rộng xuống cổ, mặt và cả hai bên tuyến nước bọt.
Sau khoảng 7 đến 10 ngày, triệu chứng sưng đau tuyến nước bọt thường giảm đi và bệnh quai bị dần khỏi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sưng đau tuyến nước bọt có thể kéo dài lâu hơn hoặc xuất hiện biến chứng, như viêm tuyến sinh dục, viêm màng não hoặc viêm tụy.
Để giảm thiểu thời gian khỏi bệnh và nguy cơ biến chứng, việc thực hiện các biện pháp điều trị và chăm sóc tử tế là rất quan trọng. Điều trị tùy thuộc vào triệu chứng và biến chứng cụ thể, nhưng thường bao gồm việc nghỉ ngơi, uống đủ nước, sử dụng thuốc giảm đau và giảm sưng, và theo dõi sự phát triển của bệnh.
Một trong những câu hỏi phổ biến khi nói về bệnh quai bị là liệu nó có lây lan hay không. Để hiểu rõ hơn về tính lây lan của bệnh quai bị, hãy cùng tìm hiểu thông tin sau đây.
Bệnh quai bị là một căn bệnh rất dễ lây lan từ người này sang người khác. Virus quai bị chủ yếu lây qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc những giọt nước bọt từ người mắc bệnh. Đây có thể là do người bị bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc tiếp xúc với vật chứa nước bọt của người mắc bệnh quai bị. Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua tiếp xúc với các bề mặt mà người mắc bệnh đã tiếp xúc, như chung tay, đồ dùng cá nhân, đồ chơi hoặc bàn làm việc.
Đối với bệnh quai bị, người mắc bệnh có thể lây lan virus từ khoảng 7 ngày trước khi các triệu chứng xuất hiện và cho đến khi triệu chứng đạt đỉnh và một thời gian sau đó. Do đó, người mắc bệnh quai bị có thể là nguồn lây nhiễm cho người khác mà họ tiếp xúc trong suốt giai đoạn này.
Một trong những câu hỏi phổ biến khi nói về bệnh quai bị là liệu nó có thể gây vô sinh hay không. Để hiểu rõ hơn về tác động của bệnh quai bị đối với khả năng sinh sản, hãy tìm hiểu thông tin dưới đây.
Trước hết, cần nhắc lại rằng không phải tất cả người mắc bệnh quai bị sẽ gặp vấn đề về vô sinh. Tuy nhiên, bệnh quai bị có thể gây ra viêm tuyến tinh hoàn ở nam giới và viêm buồng trứng ở nữ giới. Viêm tuyến tinh hoàn và viêm buồng trứng là những biến chứng tiềm năng của bệnh quai bị, và trong một số trường hợp, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Ở nam giới, viêm tuyến tinh hoàn có thể gây việc giảm chất lượng tinh trùng và khả năng sản xuất tinh trùng. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và gây vô sinh. Tuy nhiên, không phải tất cả nam giới mắc bệnh quai bị sẽ gặp vấn đề về vô sinh, và việc ảnh hưởng lên khả năng sinh sản có thể khác nhau đối với từng người.
Ở nữ giới, viêm buồng trứng có thể gây việc hình thành vết sẹo và tổn thương trên buồng trứng, gây rối loạn kinh nguyệt và ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng. Tuy nhiên, không phải tất cả nữ giới mắc bệnh quai bị đều gặp vấn đề về vô sinh. Tương tự như nam giới, tác động lên khả năng sinh sản có thể khác nhau đối với từng người.
Để đánh giá tình trạng vô sinh liên quan đến bệnh quai bị, cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa về sinh sản. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, bao gồm kiểm tra tinh trùng (đối với nam giới) và kiểm tra buồng trứng (đối với nữ giới). Nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm hoặc phương pháp điều trị thích hợp để giải quyết vấn đề về vô sinh.
Tóm lại, bệnh quai bị có thể gây ra viêm tuyến tinh hoàn ở nam giới và viêm buồng trứng ở nữ giới, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, không phải tất cả người mắc bệnh quai bị sẽ gặp vấn đề về vô sinh. Nếu bạn lo lắng về tác động của bệnh quai bị lên khả năng sinh sản, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị thích hợp.
Sau khi mắc bệnh quai bị và khỏi bệnh, hầu hết mọi người sẽ phát triển miễn dịch với virus quai bị. Việc này có nghĩa là cơ thể sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus, giúp ngăn chặn sự nhiễm trùng khi tiếp xúc với virus này trong tương lai. Do đó, một khi bạn đã khỏi bệnh quai bị và có hệ miễn dịch mạnh, thì khả năng tái nhiễm bệnh thường là rất thấp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng virus quai bị có thể biến đổi và có nhiều chủng khác nhau. Một số trường hợp hiếm hoi đã ghi nhận việc tái nhiễm bệnh quai bị sau khi đã trải qua nó. Điều này có thể xảy ra khi hệ miễn dịch yếu hoặc khi mắc phải một chủng virus quai bị mới mà hệ miễn dịch chưa có kháng thể phù hợp để ngăn chặn sự nhiễm trùng. Tuy nhiên, những trường hợp này là hiếm và xảy ra ít.
Để giảm nguy cơ tái nhiễm bệnh quai bị, việc tiêm phòng là một biện pháp quan trọng. Việc tiêm vắc-xin quai bị giúp cung cấp kháng thể nhân tạo chống lại virus, bảo vệ cơ thể khỏi sự nhiễm trùng. Nếu bạn chưa tiêm phòng hoặc không chắc chắn về tiểu sử tiêm phòng của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về việc tiêm phòng hoặc các biện pháp phòng ngừa khác.
Tổng kết lại, bệnh quai bị là một căn bệnh nhiễm trùng virus ảnh hưởng đến tuyến nước bọt, gây ra sự sưng to và các triệu chứng khác nhau. Điều trị chủ yếu dựa trên việc giảm triệu chứng và chăm sóc bản thân, trong khi tiêm phòng được coi là phương pháp phòng ngừa tốt nhất. Việc nắm bắt thông tin và hiểu rõ về căn bệnh này có thể giúp ngăn ngừa và điều trị hiệu quả.
Chú ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.
>> Xem thêm: Bệnh Bạch sản cổ tử cung: Tìm hiểu căn bệnh gây ám ảnh của phụ nữ