Bệnh hô hấp

23/12/2024

Cảm lạnh: nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả

Cảm lạnh là một bệnh lý thường gặp, nhất là vào mùa đông hoặc khi thời tiết thay đổi đột ngột. Tuy không gây nguy hiểm tính mạng, nhưng bệnh có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày.

 

bệnh cảm lạnh là gì

Bệnh cảm lạnh là gì và các triệu chứng xuất hiện

1. Bệnh cảm lạnh là gì? Biến chứng của cảm lạnh

Cảm lạnh là gì

Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, ảnh hưởng đến đường hô hấp trên như mũi và họng. Có hơn 200 loại virus có thể gây bệnh này, trong đó Rhinovirus là nguyên nhân phổ biến nhất. Các triệu chứng thường gặp bao gồm nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa và đau họng.

Cảm lạnh là một bệnh lý phổ biến, có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, nhưng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là nhóm dễ mắc nhất. Theo một nghiên cứu, trung bình trẻ nhỏ có thể bị cảm lạnh từ 6 đến 8 lần mỗi năm.

Bệnh cảm lạnh thông thường có thể xuất hiện bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng thường xảy ra nhiều hơn vào mùa đông và mùa xuân do điều kiện thời tiết thuận lợi cho virus phát triển. Thêm vào đó, hệ miễn dịch yếu hơn ở trẻ em và người cao tuổi cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh trong các giai đoạn này. 

 

trẻ em là đối tượng mắc bệnh cảm lạnh

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cảm lạnh cao nhất

Biến chứng của bệnh cảm lạnh

Cảm lạnh là một bệnh lý thường gặp và đa phần tự khỏi mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách, cảm lạnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Dưới đây là các biến chứng phổ biến có thể xảy ra từ bệnh cảm lạnh:

- Viêm xoang cấp tính: Cảm lạnh thường đi kèm với tình trạng tắc nghẽn mũi, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn hoặc virus gây viêm xoang. Biến chứng này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau nhức vùng mặt, nghẹt mũi kéo dài, sốt và dịch mũi đặc, màu vàng hoặc xanh.

- Viêm tai giữa: Trẻ nhỏ là đối tượng dễ mắc viêm tai giữa khi bị cảm lạnh. Virus hoặc vi khuẩn từ mũi họng có thể lan đến tai giữa, gây viêm và đau tai. Biến chứng này cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh ảnh hưởng đến thính lực.

- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Cảm lạnh kéo dài hoặc không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn ở đường hô hấp dưới, như viêm phế quản hoặc viêm phổi. Các triệu chứng của biến chứng này bao gồm ho kéo dài, khó thở, đau ngực và sốt cao.

- Bệnh hen suyễn trở nặng: Ở những người mắc bệnh hen suyễn, cảm lạnh có thể làm kích hoạt các cơn hen, khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Điều này đặc biệt nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng cách. 

- Viêm họng do vi khuẩn: Mặc dù cảm lạnh thường gây viêm họng do virus, tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến viêm họng do vi khuẩn, đặc biệt là do liên cầu khuẩn nhóm A. Biến chứng này có thể gây sốt cao, đau họng dữ dội và nổi hạch ở cổ.

- Lây nhiễm và làm suy yếu hệ miễn dịch: Cảm lạnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị tấn công bởi các bệnh lý khác. Trong môi trường gia đình hoặc tập thể, cảm lạnh còn dễ lây lan, ảnh hưởng đến nhiều người cùng lúc. 

 

nguyên nhân gây bệnh cảm lạnh

Môi trường thời tiết cũng là yếu tố gây lên bệnh cảm lạnh

2. Nguyên nhân gây ra bệnh cảm lạnh

Bệnh cảm lạnh gây ra bởi sự xâm nhập của các loại virus vào đường hô hấp trên, chủ yếu là mũi và họng. Mặc dù không nghiêm trọng, cảm lạnh có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến bệnh cảm lạnh: 

- Virus gây bệnh: Cảm lạnh được gây ra bởi hơn 200 loại virus khác nhau. Trong đó, những loại phổ biến nhất bao gồm:

  • Rhinovirus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp cảm lạnh. Virus này phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết mát mẻ, đặc biệt vào mùa đông.
  • Coronavirus: Một số chủng coronavirus cũng có thể gây cảm lạnh, thường với các triệu chứng nhẹ.
  • Adenovirus và Enterovirus: Các loại virus này thường gây cảm lạnh ở trẻ em, kèm theo các triệu chứng như viêm họng hoặc sốt nhẹ.

- Lây nhiễm qua đường hô hấp: Cảm lạnh là một bệnh dễ lây lan thông qua các con đường như:

  • Giọt bắn: Virus lây qua không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, khiến giọt bắn chứa virus bay ra ngoài và xâm nhập vào cơ thể người lành qua mũi, miệng hoặc mắt.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Chạm vào các bề mặt hoặc vật dụng bị nhiễm virus (như tay nắm cửa, điện thoại), sau đó đưa tay lên mặt cũng có thể khiến virus xâm nhập. 

- Tuổi tác, hệ miễn dịch yếu:

  • Người cao tuổi hoặc người mắc bệnh mạn tính, dễ bị cảm lạnh hơn do cơ thể không đủ khả năng chống lại virus.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi là đối tượng có nguy cơ dễ bị cảm lạnh nhất.

- Do môi trường sống:

  • Thời tiết lạnh: Nhiệt độ thấp không trực tiếp gây ra cảm lạnh, nhưng làm suy giảm khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể, tạo điều kiện cho virus phát triển.
  • Không gian kín: Việc ở trong phòng kín, thiếu thông gió, đặc biệt trong mùa đông, làm tăng nguy cơ tiếp xúc với virus từ người khác.
  • Ô nhiễm không khí: Khói bụi và các chất ô nhiễm có thể làm tổn thương đường hô hấp, khiến cơ thể dễ bị virus tấn công.

 

Ho và sổ mũi là những dấu hiệu chính của cảm lạnh

Ho và sổ mũi là những dấu hiệu chính của cảm lạnh

3. Triệu chứng của bệnh cảm lạnh

Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến đường hô hấp trên, với các triệu chứng thường nhẹ nhưng đôi khi có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Hiểu rõ các dấu hiệu của bệnh sẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời.

- Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi: Đây là triệu chứng điển hình và xuất hiện sớm nhất khi bị cảm lạnh. Người bệnh có thể cảm thấy mũi tắc nghẽn hoặc chảy dịch mũi trong suốt, sau đó có thể trở nên đặc và chuyển sang màu vàng hoặc xanh.

- Hắt hơi: Hắt hơi là phản ứng tự nhiên của cơ thể để loại bỏ virus hoặc kích thích trong đường hô hấp. Triệu chứng này thường đi kèm với ngứa mũi. 

- Đau họng, ngứa họng: Cảm lạnh thường gây kích ứng hoặc đau nhẹ ở họng, đặc biệt vào buổi sáng. Một số người có thể cảm thấy họng khô, ngứa hoặc khó chịu khi nuốt.

- Ho: Ho trong cảm lạnh thường là ho khan, nhưng có thể chuyển thành ho có đờm nếu đường hô hấp bị viêm nặng hơn. Triệu chứng này có thể kéo dài từ vài ngày đến hơn một tuần.

- Người có cảm giác mệt mỏi: Người bị cảm lạnh thường cảm thấy mệt mỏi, không có năng lượng và có thể cảm thấy ớn lạnh dù không sốt.

- Nhức đầu, hoặc đau đầu nhẹ: Cảm lạnh đôi khi gây đau đầu nhẹ hoặc đau nhức cơ, đặc biệt ở vùng cổ, vai và lưng. Tuy nhiên, triệu chứng này thường không nghiêm trọng như ở bệnh cúm.

- Sốt nhẹ (có thể có hoặc không): Không giống như cúm, cảm lạnh hiếm khi gây sốt cao. Một số người, đặc biệt là trẻ nhỏ, có thể bị sốt nhẹ dưới 38°C.

- Mắt đỏ, chảy nước mắt: Một số trường hợp cảm lạnh có thể gây kích ứng mắt, làm chảy nước mắt nhiều hơn bình thường hoặc mắt hơi đỏ.

- Giảm vị giác, khứu giác: Do tắc nghẽn mũi và viêm niêm mạc, người bệnh thường mất khả năng ngửi và cảm nhận mùi vị trong thời gian bị cảm lạnh.

 

điều trị bệnh cảm lạnh

Điều trị bệnh cảm lạnh bằng các thuốc không kê đơn

4. Điều trị bệnh cảm lạnh

Cảm lạnh là một bệnh lý thường gặp và có thể điều trị khá đơn giản. Hiện tại, chưa có thuốc đặc hiệu để loại bỏ virus gây bệnh, do đó việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ các triệu chứng. Các loại thuốc không kê đơn (OTC) thường được bác sĩ hoặc dược sĩ khuyên dùng để cải thiện tình trạng bệnh bao gồm: 

- Thuốc thông mũi: Thuốc thông mũi giúp giảm tình trạng nghẹt mũi và làm thông thoáng đường thở, mang lại cảm giác dễ chịu cho người bệnh. Các loại thuốc phổ biến như pseudoephedrine hoặc oxymetazoline thường được sử dụng, nhưng cần lưu ý không dùng liên tục quá 3 ngày để tránh hiện tượng lệ thuộc thuốc hoặc gây kích ứng mũi.

- Thuốc kháng histamin: Nhóm thuốc này có tác dụng giảm hắt hơi, ngứa mũi và sổ mũi, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp cảm lạnh kèm theo dị ứng. Một số loại thường được dùng là diphenhydramine, loratadine hoặc cetirizine. Thuốc kháng histamin thế hệ mới ít gây buồn ngủ, phù hợp cho người cần làm việc hoặc sinh hoạt bình thường.

- Thuốc giảm đau và hạ sốt:

  • Các thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve) và aspirin giúp giảm đau nhức cơ thể, viêm và sốt.
  • Paracetamol (acetaminophen) là một lựa chọn khác an toàn hơn, đặc biệt với người có vấn đề về dạ dày hoặc dị ứng NSAID.

- Thuốc ho và long đờm:

  • Thuốc ho khan: Các loại thuốc chứa dextromethorphan có thể được sử dụng để giảm ho khan, giúp người bệnh dễ ngủ hơn vào ban đêm.
  • Thuốc long đờm: Như guaifenesin, giúp làm loãng dịch nhầy trong đường thở, hỗ trợ việc tống đờm ra ngoài dễ dàng.

- Viên ngậm và sát khuẩn cổ họng:

  • Các loại viên ngậm chứa bạc hà, mật ong hoặc thành phần kháng khuẩn giúp làm dịu cổ họng, giảm đau và kích thích khi nuốt.
  • Sử dụng nước muối sinh lý: Rửa mũi hoặc súc họng bằng nước muối giúp loại bỏ vi khuẩn và làm dịu niêm mạc.

Điều trị cảm lạnh tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ cơ thể phục hồi. Bằng cách kết hợp sử dụng thuốc không kê đơn với các biện pháp chăm sóc tại nhà, người bệnh có thể nhanh chóng lấy lại sức khỏe mà không cần can thiệp y tế phức tạp. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, cần thăm khám bác sĩ để có hướng xử lý phù hợp.

 

phòng ngừa bệnh cảm lạnh

Phòng ngừa bệnh cảm lạnh bằng việc sát khuẩn và đeo khẩu trang

5. Phòng ngừa bệnh cảm lạnh 

Mặc dù không nguy hiểm, nhưng cảm lạnh có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. việc phòng ngừa cảm lạnh là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. dưới đây là các phương pháp phòng ngừa cảm lạnh mà bạn có thể áp dụng:

- Giữ gìn vệ sinh cá nhân:

  • Rửa tay thường xuyên: rửa tay với xà phòng và nước sạch để loại bỏ vi khuẩn và virus, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi, hoặc tiếp xúc với các bề mặt công cộng. nếu không có xà phòng và nước, có thể sử dụng dung dịch sát khuẩn tay.
  • Tránh chạm tay lên mặt: hạn chế đưa tay lên mắt, mũi, miệng vì đây là cửa ngõ chính để virus xâm nhập vào cơ thể.
  • Đeo khẩu trang: khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở nơi đông người, đeo khẩu trang giúp ngăn ngừa virus lây lan qua các giọt bắn từ hơi thở hoặc ho. 

- Tăng cường hệ miễn dịch:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: bổ sung nhiều rau quả giàu vitamin c như cam, chanh, ổi và các thực phẩm giàu kẽm như hạt bí, hạt hướng dương, hải sản để tăng cường sức đề kháng.
  • Tập thể dục đều đặn: các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc chạy bộ giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường sức đề kháng.
  • Ngủ đủ giấc: giấc ngủ là yếu tố quan trọng giúp cơ thể phục hồi và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh. cố gắng ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Giảm căng thẳng: căng thẳng kéo dài có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. vì vậy, hãy tìm cách thư giãn và giảm stress bằng các hoạt động như thiền, nghe nhạc, hoặc tham gia các sở thích yêu thích.

- Giữ ấm cơ thể:

  • Mặc ấm khi trời lạnh: trong mùa đông, hãy chắc chắn rằng bạn mặc đủ ấm, đặc biệt là ở cổ, tai và bàn chân. những vùng này rất dễ bị lạnh và dễ bị nhiễm trùng.
  • Uống nước ấm: nước ấm, trà thảo mộc hoặc các loại canh nóng không chỉ giúp giữ ấm cơ thể mà còn giúp làm dịu họng và hỗ trợ hệ hô hấp.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm: trong không khí khô, sử dụng máy tạo độ ẩm để giữ cho niêm mạc mũi và họng không bị khô, giúp giảm nguy cơ mắc cảm lạnh.

- Tránh tiếp xúc với người bệnh:

  • Giữ khoảng cách: nếu có thể, hãy tránh tiếp xúc gần với người đang có triệu chứng cảm lạnh. virus cảm lạnh lây lan qua các giọt bắn khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: tránh chia sẻ đồ dùng cá nhân như khăn, ly uống nước, hoặc bàn chải đánh răng với người bệnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Phòng ngừa cảm lạnh không khó, nhưng đòi hỏi sự kiên trì và thói quen tốt trong sinh hoạt hàng ngày. bằng cách áp dụng các biện pháp vệ sinh, duy trì lối sống lành mạnh và giữ gìn môi trường sống sạch sẽ, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. hãy chăm sóc sức khỏe của bản thân và gia đình để luôn mạnh khỏe và tránh xa cảm lạnh! 

Cảm lạnh là một trong những bệnh viêm đường hô hấp phổ biến, ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em. Mặc dù bệnh thường tự khỏi sau một thời gian, nhưng không nên chủ quan vì cảm lạnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên thăm khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

 

>> Xem thêm: Cách bổ sung Vitamin D đúng cách cho trẻ

 

0like
0 Bình luận
15 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>