Bệnh thần kinh

31/12/2024

Chấn thương sọ não: Dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp chẩn đoán chính xác

Chấn thương sọ não (CTSN) là một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tai nạn giao thông, ngã, cho đến các chấn thương do tác động mạnh. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu và có phương pháp chẩn đoán chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng lâu dài. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân gây chấn thương sọ não và các phương pháp chẩn đoán hiện đại.

 

chấn thương sọ não và các dấu hiệu nhận biết

Chấn thương sọ não là gì và các dấu hiệu nhận biết

1. Chấn thương sọ não là gì? Phân loại chấn thương sọ não 

Chấn thương sọ não là gì?

Chấn thương sọ não (CTSN) là tình trạng khi đầu chịu tác động mạnh từ một vật cứng hoặc khi đầu va mạnh vào một vật thể cứng. Các vết thương có thể là vết thương xuyên qua sọ, như vết thương do súng bắn, hoặc vết thương không xuyên thấu, chẳng hạn như khi bị đập vào đầu trong một vụ tai nạn giao thông. Cả hai loại chấn thương này đều có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho não bộ.

Chấn thương sọ não nhẹ thường chỉ gây ảnh hưởng tạm thời đến các tế bào não, có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, hoặc mất tập trung trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, nó có thể gây ra các vấn đề như bầm tím não, rách các mô não, chảy máu trong não và các tổn thương thực thể khác. Những tổn thương này có thể làm giảm chức năng não và gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của người bệnh.

Trong trường hợp chấn thương sọ não nặng, các tổn thương có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như tê liệt, mất trí nhớ, rối loạn nhận thức và chức năng thần kinh. Đặc biệt, nếu không được cấp cứu và điều trị kịp thời, các trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong hoặc di chứng vĩnh viễn, làm giảm chất lượng sống của người bệnh. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là vô cùng quan trọng để giảm thiểu những hậu quả nguy hiểm này.

 

phân loại các chấn thương sọ não

Các loại chấn thương sọ não

Phân loại chấn thương sọ não 

- Phân loại theo mức độ nghiêm trọng:

Mức độ nghiêm trọng của chấn thương sọ não được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tình trạng mất ý thức, mất trí nhớ, các triệu chứng thần kinh xuất hiện ngay sau chấn thương và các bất thường phát hiện qua các xét nghiệm hình ảnh như CT scan hoặc MRI. 

  • Chấn thương sọ não nhẹ: Đây là loại chấn thương phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% các ca chấn thương sọ não. Người bị chấn thương nhẹ có thể bị choáng váng, mất ý thức trong thời gian ngắn (dưới 30 phút), hoặc có triệu chứng lú lẫn kéo dài không quá một ngày.
  • Chấn thương sọ não trung bình: Trong trường hợp này, người bệnh có thể bị mất ý thức trong hơn 30 phút nhưng không quá một ngày. Tuy nhiên, họ có thể gặp phải tình trạng suy giảm nhận thức, lú lẫn kéo dài vài ngày đến một tuần.
  • Chấn thương sọ não nghiêm trọng: Những trường hợp này thường dẫn đến tình trạng mất ý thức kéo dài hơn một ngày, với các biến chứng nguy hiểm. Nếu không được điều trị kịp thời, chấn thương sọ não nghiêm trọng có thể gây tử vong hoặc di chứng vĩnh viễn.

- Phân loại theo bệnh lý:

Bên cạnh mức độ nghiêm trọng, chấn thương sọ não còn có thể được phân loại dựa vào đặc điểm bệnh lý của nó:

  • Chấn thương sọ não không biến chứng: Đây là trường hợp chấn thương sọ não mà kết quả chụp CT hoặc MRI đầu cho thấy không có bất thường, dù người bệnh có thể bị chấn thương nhẹ, trung bình hay nặng.
  • Chấn thương sọ não phức tạp: Các xét nghiệm hình ảnh như CT hoặc MRI cho thấy có sự thay đổi ở khu vực não, ví dụ như sự xuất hiện của máu tụ, chảy máu não, hoặc các tổn thương khác.
  • Chấn thương sọ não kín: Đây là loại chấn thương phổ biến nhất, trong đó một lực tác động mạnh lên hộp sọ nhưng không làm vỡ hoặc xuyên thủng sọ não.
  • Chấn thương sọ não hở: Đây là trường hợp khi một vật thể như viên đạn, mảnh vỡ hoặc vật nhọn xuyên qua hộp sọ, có thể gây tổn thương trực tiếp đến mô não nếu dị vật đi vào não.
  • Chấn thương sọ não do thiếu oxy não: Loại chấn thương này không phải do tác động vật lý mà do thiếu oxy, thường gặp trong các tình huống như đột quỵ, co giật, chết đuối hoặc ngạt thở, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng não.

2. Nguyên nhân gây ra chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não (CTSN) thường xảy ra khi đầu hoặc cơ thể chịu tác động mạnh từ các cú đánh hoặc tai nạn. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương này có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của chấn thương, lực tác động, và vị trí của tổn thương trên đầu. Chấn thương sọ não có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng não và gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

 

Nguyên nhân phổ biến nhất gây chấn thương sọ não đó chính là do bị Ngã

Nguyên nhân phổ biến nhất gây chấn thương sọ não đó chính là do bị Ngã

Các nguyên nhân phổ biến gây chấn thương sọ não bao gồm

- Do bị ngã: Ngã là nguyên nhân phổ biến nhất gây chấn thương sọ não, đặc biệt ở người già và trẻ em. Các tình huống như ngã từ giường, cầu thang, trong bồn tắm hoặc khi leo thang có thể dẫn đến những chấn thương nghiêm trọng. Đặc biệt, đối với người cao tuổi, sự giảm khả năng giữ thăng bằng và loãng xương làm tăng nguy cơ chấn thương sọ não.

- Do tai nạn giao thông: Va chạm trong các vụ tai nạn ô tô, xe máy, xe đạp hoặc khi người đi bộ bị va chạm với phương tiện giao thông là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây chấn thương sọ não. Những tác động mạnh và va đập có thể gây ra các tổn thương não nghiêm trọng, từ chấn động não nhẹ cho đến các vết thương sâu có thể đe dọa tính mạng. 

- Do bạo lực: Các vết thương do súng bắn, bạo lực gia đình, lạm dụng trẻ em và các vụ tấn công khác cũng là nguyên nhân dẫn đến chấn thương sọ não. Một ví dụ đặc biệt là hội chứng trẻ bị lắc (Shaken Baby Syndrome - SBS), trong đó trẻ sơ sinh bị lắc mạnh, dẫn đến chấn thương não và các tổn thương thần kinh lâu dài.

- Chấn thương trong thể thao: Các môn thể thao tiếp xúc mạnh như bóng đá, đấm bốc, khúc côn cầu, bóng chày, trượt ván, và các môn thể thao khác có thể gây ra chấn thương sọ não. Những chấn thương này thường phổ biến ở lứa tuổi thanh thiếu niên, khi mà các hoạt động thể thao có tính cạnh tranh cao và các cú va chạm mạnh dễ dẫn đến tổn thương não.

- Vụ nổ và các thương tích chiến đấu khác: Các vụ nổ, đặc biệt là trong môi trường quân sự, là một nguyên nhân phổ biến gây chấn thương sọ não. Sóng áp lực từ vụ nổ có thể gây tổn thương não dù không có vết thương ngoại khoa. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sóng áp lực từ vụ nổ có thể gây ra sự gián đoạn đáng kể trong chức năng não, dẫn đến các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng.

- Chấn thương xuyên thấu: Ngoài các cú đánh mạnh, chấn thương sọ não cũng có thể do các vết thương xuyên thấu như bị mảnh đạn, mảnh vỡ hoặc các vật sắc nhọn khác đâm vào đầu. Những tổn thương này có thể gây ra những vết thương sâu vào não, làm tổn hại mô não và gây chảy máu nội sọ, đe dọa đến tính mạng.

Như vậy, chấn thương sọ não có thể xảy ra từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các tai nạn không thể tránh khỏi đến các hành vi bạo lực. Việc nhận diện các nguyên nhân và có phương pháp phòng ngừa thích hợp là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và đảm bảo sức khỏe.

3. Triệu chứng, biểu hiện của chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não (CTSN) có thể ảnh hưởng sâu rộng đến cả thể chất và tâm lý của người bệnh. Các triệu chứng có thể xuất hiện ngay sau khi chấn thương, nhưng cũng có thể không rõ ràng và chỉ bộc lộ sau vài ngày hoặc thậm chí vài tuần. Những dấu hiệu này có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của chấn thương:

 

biểu hiện của chấn thương sọ não

Triệu chứng biểu hiện của chấn thương sọ não

Triệu chứng chấn thương Sọ Não nhẹ

Chấn thương sọ não nhẹ thường có các triệu chứng ít nghiêm trọng, nhưng cũng không nên xem nhẹ. Các dấu hiệu phổ biến có thể bao gồm: 

  • Mất ý thức trong vài giây đến vài phút.
  • Choáng váng hoặc bối rối, cảm giác mất phương hướng ngay sau chấn thương.
  • Đau đầu kéo dài.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi hoặc buồn ngủ kéo dài.
  • Khó khăn trong việc nói hoặc diễn đạt câu chuyện.
  • Khó ngủ hoặc ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
  • Các vấn đề về cảm giác, như mờ mắt, ù tai, cảm giác mùi vị lạ trong miệng hoặc thay đổi khả năng ngửi.
  • Nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh.
  • Thay đổi tâm trạng, cảm thấy chán nản hoặc lo lắng.

Triệu chứng chấn thương Sọ Não từ trung bình đến nặng

Chấn thương sọ não ở mức độ trung bình đến nặng có thể xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Các dấu hiệu có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày sau chấn thương và cần được điều trị khẩn cấp:

  • Mất ý thức kéo dài từ vài phút đến vài giờ.
  • Nhức đầu dai dẳng, không thuyên giảm với thuốc.
  • Nhiều lần buồn nôn hoặc nôn.
  • Co giật hoặc cơn động kinh.
  • Chất lỏng trong suốt (như dịch não tủy) chảy ra từ mũi hoặc tai.
  • Không thể tự thức dậy sau khi ngủ.
  • Yếu hoặc tê ở các ngón tay, ngón chân hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
  • Mất khả năng phối hợp tay chân, cảm giác mất thăng bằng rõ rệt.
  • Nhầm lẫn, không thể nhớ các sự kiện xảy ra gần đây.
  • Kích động, hành vi không kiểm soát, có thể bao gồm muốn đánh nhau hoặc các hành vi bất thường khác.
  • Nói lắp, khó khăn trong việc nói rõ ràng.
  • Hôn mê hoặc các rối loạn ý thức khác, như không phản ứng với xung quanh.

Triệu chứng chấn thương sọ não Ở trẻ em

Chấn thương sọ não ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thường khó nhận diện do trẻ chưa thể diễn đạt cảm giác của mình. Tuy nhiên, phụ huynh có thể quan sát các dấu hiệu sau để phát hiện tình trạng chấn thương sọ não ở trẻ:

  • Thay đổi thói quen ăn uống, trẻ không ăn uống như bình thường, bỏ bú hoặc không muốn ăn.
  • Khó chịu bất thường, trẻ khó dỗ dành, dễ cáu kỉnh.
  • Khóc dai dẳng và không thể dỗ cho trẻ ngừng khóc, đặc biệt khi trẻ không thể bình tĩnh lại.
  • Thay đổi khả năng chú ý, trẻ không thể tập trung vào các đồ chơi hoặc hoạt động yêu thích trước đây.
  • Thay đổi thói quen ngủ, trẻ ngủ quá nhiều hoặc quá ít so với bình thường.
  • Động kinh, co giật hoặc các biểu hiện bất thường về thần kinh.
  • Tâm trạng buồn hay thất vọng, trẻ có vẻ không vui, u uất hoặc khó chịu.
  • Buồn ngủ bất thường, trẻ ngủ liên tục, không dễ dàng tỉnh dậy.
  • Không thích chơi với đồ chơi hoặc tham gia các hoạt động mà trẻ trước đây rất yêu thích.
  • Chấn thương sọ não ở trẻ em cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những hậu quả lâu dài, vì trẻ em thường có khả năng phục hồi nhanh hơn nếu được chăm sóc đúng cách. 

4. Chẩn đoán chấn thương sọ não

 

chẩn đoán bệnh chấn thương sọ não

Các phương pháp chẩn đoán chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não là một tình trạng cấp cứu, và nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng có thể xấu đi nhanh chóng. Để xác định mức độ nghiêm trọng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, các bác sĩ thường sử dụng các phương pháp chẩn đoán sau: 

- Dựa vào thang điểm hôn mê Glasgow (GCS):

Thang điểm hôn mê Glasgow là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ ý thức của bệnh nhân bị chấn thương sọ não. Thang điểm này dựa trên ba yếu tố chính: phản ứng mắt, phản ứng lời nói và phản ứng vận động. Điểm GCS dao động từ 3 đến 15, trong đó 15 là mức cao nhất (bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn) và 3 là mức thấp nhất (bệnh nhân không có phản ứng). Công thức tính điểm GCS như sau:

GCS = Điểm mở mắt + Điểm phản ứng lời nói + Điểm phản ứng vận động.

- Dựa vào thông tin chấn thương và triệu chứng:

Trong trường hợp có người chứng kiến chấn thương, họ có thể cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh nhân. Các câu hỏi quan trọng bao gồm:

  • Nguyên nhân nào gây ra chấn thương?
  • Sau chấn thương, bệnh nhân có bị mất ý thức không?
  • Bệnh nhân đã bất tỉnh bao lâu?
  • Có sự thay đổi nào trong sự tỉnh táo, lời nói, sự phối hợp tay chân hoặc các triệu chứng khác không?
  • Đầu hoặc các bộ phận khác của cơ thể có bị tác động không và vị trí nào?
  • Có thể mô tả lực tác động gây chấn thương không? (ví dụ như cú va đập vào đầu, ngã từ đâu, hay văng ra từ phương tiện giao thông) 

- Chẩn đoán thông qua hình ảnh

+) Chụp cắt lớp vi tính (CT): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến trong cấp cứu. CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của não bộ, giúp phát hiện nhanh các tổn thương như gãy xương sọ, chảy máu não, máu tụ, bầm tím não và sưng não. Chụp CT thường được thực hiện ngay tại phòng cấp cứu khi nghi ngờ chấn thương sọ não.

+) Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng sóng vô tuyến và nam châm mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về não bộ. MRI có thể được sử dụng sau khi bệnh nhân ổn định hoặc khi các triệu chứng không cải thiện sau chấn thương. MRI cung cấp hình ảnh rõ nét hơn, giúp phát hiện các tổn thương não mà CT có thể bỏ qua.

- Chẩn đoán bằng cách theo dõi áp lực nội sọ:

Theo dõi áp lực nội sọ là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương não. Nếu áp lực nội sọ quá cao, có thể gây ra tổn thương thêm cho não và ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp chấn thương sọ não nặng, để theo dõi sự thay đổi và can thiệp kịp thời nếu cần thiết. 

Thông qua việc áp dụng các phương pháp chẩn đoán trên, bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương sọ não và đưa ra phương án điều trị phù hợp để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

5. Cách điều trị chấn thương sọ não

Điều trị chấn thương sọ não phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, với mục tiêu giảm thiểu tổn thương não và cải thiện khả năng phục hồi của bệnh nhân.

 

Cách điều trị chấn thương sọ não

Cách điều trị chấn thương sọ não

Điều trị chấn thương sọ não nhẹ 

Chấn thương sọ não nhẹ thường không yêu cầu điều trị phức tạp, ngoài việc nghỉ ngơi và sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn để kiểm soát cơn đau đầu. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi sát sao tại nhà để phát hiện các triệu chứng kéo dài hoặc thay đổi, chẳng hạn như cơn đau đầu dai dẳng hoặc các dấu hiệu mới xuất hiện. Bác sĩ có thể yêu cầu tái khám sau một thời gian để đảm bảo tình trạng bệnh không xấu đi.

Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn về việc quay lại các hoạt động hàng ngày như công việc, học tập, và các hoạt động giải trí sao cho phù hợp với tình trạng sức khỏe. Việc hạn chế các hoạt động thể chất mạnh hoặc những hoạt động cần suy nghĩ căng thẳng là cần thiết, để tránh tình trạng bệnh tiến triển xấu. Hầu hết các trường hợp chấn thương sọ não nhẹ sẽ phục hồi hoàn toàn sau một thời gian ngắn.

Điều trị chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng

Đối với các trường hợp chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng, điều trị sẽ tập trung vào việc duy trì chức năng cơ bản của cơ thể, bao gồm cung cấp đủ oxy và đảm bảo lượng máu cung cấp cho não. Đồng thời, cần duy trì huyết áp ổn định và ngăn ngừa các tổn thương bổ sung cho đầu hoặc cổ.

Bệnh nhân có thể bị chấn thương đồng thời ở các bộ phận khác của cơ thể, và những tổn thương này cũng cần được điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị tại bệnh viện bao gồm việc sử dụng thuốc để kiểm soát viêm, chảy máu hoặc tình trạng thiếu oxy trong não. Trong một số trường hợp, phẫu thuật sẽ được yêu cầu để giảm thiểu tổn thương thêm cho não, với các chỉ định phẫu thuật như:

  • Loại bỏ máu tụ trong não.
  • Sửa chữa xương sọ bị gãy hoặc vỡ.
  • Xử lý chảy máu trong não.
  • Giảm áp lực nội sọ.

Điều trị phục hồi chức năng

Sau khi điều trị cấp cứu, người bệnh sẽ được chuyển đến chương trình phục hồi chức năng để cải thiện các kỹ năng vận động và giao tiếp. Quá trình này có thể bao gồm việc học lại các kỹ năng cơ bản như đi bộ, nói chuyện hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày mà bệnh nhân đã mất khả năng thực hiện.

Vật lý trị liệu thường bắt đầu ngay tại khoa phục hồi chức năng của bệnh viện, và kế hoạch điều trị sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương và khu vực não bị tổn thương. Thời gian phục hồi và các bài tập cụ thể sẽ thay đổi giữa các bệnh nhân, vì mỗi người sẽ có quá trình phục hồi riêng biệt.

Điều trị phục hồi chức năng có thể kéo dài nhiều tháng hoặc thậm chí năm, nhưng với sự hỗ trợ đúng đắn, nhiều bệnh nhân có thể phục hồi chức năng đến mức tối đa và cải thiện chất lượng cuộc sống.

6. Cách phòng ngừa chấn thương sọ não 

 

phòng ngừa chấn thương sọ não

Đội mũ bảo hiểm để bảo vệ vùng đầu phòng ngừa chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não là một trong những tình trạng y tế nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều trường hợp chấn thương sọ não có thể được ngăn ngừa thông qua các biện pháp phòng ngừa hợp lý. Dưới đây là một số cách phòng ngừa hiệu quả giúp bảo vệ sức khỏe não bộ: 

- Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông: Mũ bảo hiểm là biện pháp bảo vệ quan trọng khi tham gia giao thông, đặc biệt là đối với những người đi xe máy, xe đạp hoặc các phương tiện có nguy cơ cao. Mũ bảo hiểm giúp giảm thiểu tác động của các cú va đập mạnh vào đầu trong trường hợp tai nạn, từ đó giảm nguy cơ chấn thương sọ não. 

- Thắt dây an toàn khi lái xe oto: Tai nạn giao thông là nguyên nhân phổ biến gây chấn thương sọ não. Để phòng tránh, người lái xe và hành khách cần luôn luôn thắt dây an toàn khi di chuyển bằng ô tô. Điều này giúp giảm nguy cơ bị va đập mạnh vào các bộ phận của xe khi xảy ra tai nạn.

- Sử dụng các thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao: Các môn thể thao có tính chất tiếp xúc mạnh như bóng đá, bóng bầu dục, đấm bốc, khúc côn cầu và thể thao mạo hiểm đều có nguy cơ gây chấn thương sọ não.

- Dọn dẹp nhà cửa ngăn nắp: Ngã là một trong những nguyên nhân chính gây chấn thương sọ não, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi. Để phòng ngừa ngã trong nhà, hãy:

  • Lắp đặt tay vịn trong phòng và hai bên cầu thang.
  • Đặt một tấm thảm chống trượt trong bồn tắm hoặc vòi hoa.
  • Không dùng thảm trong nhà.
  • Cải thiện ánh sáng trong nhà, đặc biệt là xung quanh cầu.
  • Giữ cho cầu thang và sàn nhà không bị lộn xộn.

- Thực hiện chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh: Một cơ thể khỏe mạnh và một tâm lý vững vàng sẽ giúp giảm nguy cơ chấn thương sọ não trong các tình huống bất ngờ. Để duy trì sức khỏe tốt, hãy: 

  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý.
  • Tập thể dục đều đặn để tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt.
  • Ngủ đủ giấc để giúp cơ thể phục hồi và duy trì trạng thái tinh thần tốt.

- Không sử dụng các chất kích thích như Rượu, bia, chất kích thích: Lạm dụng rượu và ma túy có thể làm suy giảm khả năng phán đoán và phối hợp cơ thể, tăng nguy cơ ngã và tai nạn.

Chấn thương sọ não có thể được phòng ngừa hiệu quả thông qua các biện pháp đơn giản nhưng cần thiết như sử dụng mũ bảo hiểm, thắt dây an toàn, và duy trì môi trường sống an toàn. Việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ sức khỏe não bộ và giảm thiểu rủi ro chấn thương sọ não cho bản thân và cộng đồng.

Chấn thương sọ não là một tình trạng nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu và tìm ra nguyên nhân là yếu tố then chốt trong việc giảm thiểu nguy cơ và điều trị hiệu quả. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

 

>> Xem thêm: Nhận diện bệnh chàm đồng tiền: cách phân biệt với các bệnh da khác

 

0like
0 Bình luận
42 Đã xem
Share

Tham gia thảo luận

chat
Bạn hãy Đăng nhập để thảo luận

icon mặt cười

Bài viết được quan tâm

Xem thêm >>